- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
To spread one's net
Thành Ngữ:, to spread one's net, giăng lưới, bủa lưới -
To spread oneself thin
Thành Ngữ:, to spread oneself thin, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc -
To spread rolls
tăng khe hở (máy nghiền), -
To spread the risks
chia bớt rủi ro, -
To spring a mine
nổ mìn, -
To spruce oneself up
Thành Ngữ:, to spruce oneself up, ăn mặc chải chuốt -
To spur a willing horse
Thành Ngữ:, to spur a willing horse, làm phiền một cách không cần thiết -
To spy out the land
Thành Ngữ:, to spy out the land, kín đáo dò xét tình hình -
To square away
Thành Ngữ:, to square away, (hàng h?i) xoay tàu thuy?n di di xuôi gió -
To square off
Thành Ngữ:, to square off, chuy?n sang th? t?n công; chuy?n v? gi? th? th? (quy?n anh) -
To square oneself
Thành Ngữ:, to square oneself, (thông t?c) d?n bù, b?i thu?ng (nh?ng cái mình làm thi?t h?i cho ngu?i khác) -
To square the end
gia công mặt đầu (vuông góc với đường tâm), -
To square up
đặt thẳng góc, gia công vuông góc, -
To squeeze out
ép ra, -
To squeeze the orange
Thành Ngữ:, to squeeze the orange, vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.