Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

To trump something up

Thông dụng

Thành Ngữ

to trump something up
vu cáo

Xem thêm trump


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • To trundle up and down

    Thành Ngữ:, to trundle up and down, lên xuống hối hả
  • To try after (for)

    Thành Ngữ:, to try after ( for ), cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được
  • To try back

    Thành Ngữ:, to try back, lùi trở lại (vấn đề)
  • To try for something

    Thành Ngữ:, to try for something, cố gắng đạt được, cố gắng giành được (huy chương..)
  • To try it on with someone

    Thành Ngữ:, to try it on with someone, (thông tục) thử cái gì vào ai
  • To try one's hand (at something)

    Thành Ngữ:, to try one's hand ( at something ), lần đầu tiên thử (tay nghề, môn thể thao..)
  • To try one's luck (at something)

    Thành Ngữ:, to try one's luck ( at something ), thử vận may
  • To try out

    thử, làm thử, kiểm tra, Thành Ngữ:, to try out, thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng...
  • To try over

    Thành Ngữ:, to try over, thử (một khúc nhạc)
  • To try something on

    Thành Ngữ:, to try something on, mặc thử (quần áo..)
  • To try the engine

    thử máy, thử động cơ,
  • To try the fortune of war

    Thành Ngữ:, to try the fortune of war, thử liều chinh chiến (để xây dựng cơ đồ)
  • To try to run before one can walk

    Thành Ngữ:, to try to run before one can walk, chua d? lông d? cánh dã dòi bay b?ng
  • To try up

    Thành Ngữ:, to try up, bào (một tấm ván)
  • To tuck away

    Thành Ngữ:, to tuck away, cất kín, giấu đi một chỗ, để riêng ra
  • To tuck in

    Thành Ngữ:, to tuck in, đút vào, nhét vào
  • To tuck into

    Thành Ngữ:, to tuck into, ăn ngon lành
  • To tuck up

    Thành Ngữ:, to tuck up, xắn lên, vén lên
  • To tug a rope

    kéo dây,
  • To tug in

    Thành Ngữ:, to tug in, (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top