Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Town site

Xây dựng

đất sử dụng thành phố

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Town size

    quy mô của đô thị,
  • Town storm-water drainage system

    đường thoát nước mưa thành phố, ống thoát nước mưa thành phố,
  • Town street

    đường phố,
  • Town territory

    khu đất đô thị,
  • Town truss

    giàn town,
  • Town water

    nước đường ống, nước máy, nước thành phố, nước thành phố,
  • Town zoning

    sự phân vùng thành phố,
  • Townee

    / ¸tau´ni: /, (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) dân hàng phố (ở một thành phố có trường đại học, mà không phải là học...
  • Townie

    / ¸tau´ni: /, như townee,
  • Townlet

    Danh từ: thị trấn, thành phố nhỏ, thị trấn,
  • Towns

    ,
  • Townsend avalanche

    thác townsend,
  • Townsend conduction

    dẫn điện townsend, sự dẫn điện kiểu townsend,
  • Townsend discharge

    sự phóng điện townsend,
  • Townsfolk

    / ´taunz¸fouk /, Danh từ: dân thành phố, dân thị xã, Xây dựng: dân...
  • Township

    / ´taunʃip /, Danh từ: thành phố nhỏ; cộng đồng sống ở thành phố nhỏ, thành phố, ngoại ô...
  • Townsman

    / ´taunzmən /, Danh từ, số nhiều townsmen: người sống ở thành phố, thị xã,
  • Townspeople

    / ´taunz¸pi:pl /, như townsfolk,
  • Towny

    như townee,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top