Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Townee

Mục lục

/¸tau´ni:/

Thông dụng

Cách viết khác towny

'tauni
danh từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) dân hàng phố (ở một thành phố có trường đại học, mà không phải là học sinh)
(thông tục) dân thành phố (mù tịt về những việc ở nông thôn)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Townie

    / ¸tau´ni: /, như townee,
  • Townlet

    Danh từ: thị trấn, thành phố nhỏ, thị trấn,
  • Towns

    ,
  • Townsend avalanche

    thác townsend,
  • Townsend conduction

    dẫn điện townsend, sự dẫn điện kiểu townsend,
  • Townsend discharge

    sự phóng điện townsend,
  • Townsfolk

    / ´taunz¸fouk /, Danh từ: dân thành phố, dân thị xã, Xây dựng: dân...
  • Township

    / ´taunʃip /, Danh từ: thành phố nhỏ; cộng đồng sống ở thành phố nhỏ, thành phố, ngoại ô...
  • Townsman

    / ´taunzmən /, Danh từ, số nhiều townsmen: người sống ở thành phố, thị xã,
  • Townspeople

    / ´taunz¸pi:pl /, như townsfolk,
  • Towny

    như townee,
  • Towpath

    lối kéo (tàu , thuyền), đường kéo (tàu ), đường kéo tàu tuyền,
  • Towrope

    dây kéo xe, cáp kéo, dây kéo,
  • Towtractor

    tàu kéo,
  • Towy

    Tính từ: có xơ (lanh, gai),
  • Tox-

    (toxi- toxo-) prefix chỉ có chất độc,
  • Tox- (toxi- toxo-)

    tiền tố chỉ có chất độc,
  • Toxaemia

    / tɔk´si:miə /, Danh từ (như) .blood-poisoning: (y học) sự ngộ độc máu; chứng ngộ độc máu, tình...
  • Toxaemia of pregnancy

    nhiễm độc huyết thai nghén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top