Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Toxocara

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Giun, sán, ký sinh ở chó mèo

Y học

toxocara . giun ký sính trong ruột các loài có xương sống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Toxocariasis

    Danh từ: bệnh giun sán nhiễm từ chó mèo (do tiếp xúc (thường) xuyên với chó mèo), bệnh toxocara...
  • Toxogen

    chất sinh độc tố,
  • Toxogenin

    toxogenin,
  • Toxoid

    / ´tɔksɔid /, Y học: biến độc tố, toxin-toxoid, độc tố - biến độc tố, toxoid-antitoxoit, biến...
  • Toxoid-antitoxoit

    biến độc tố - kháng biến độc tố,
  • Toxolecithid

    lecithinđộc tố,
  • Toxolecithin

    lecithin độc tố, lecithinđộc tố,
  • Toxolysin

    kháng độc tố,
  • Toxomucin

    toxomuxin,
  • Toxon

    toxon,
  • Toxonoid

    toxonoit, toxon biến dộc,
  • Toxonosis

    (chứng) nhiễm độc ngộ độc,
  • Toxopeptone

    toxopepton,
  • Toxopexic

    cố định độc tố,
  • Toxophilic

    ưađộc tố,
  • Toxophilite

    / tɔk´sɔfilait /, Danh từ: (thể dục,thể thao) người bắn cung, xạ thủ bắn cung, người ham thích...
  • Toxophilitic

    Tính từ: (thể dục,thể thao) (thuộc) bắn cung,
  • Toxophilous

    ưađộc tố,
  • Toxophily

    Danh từ: sự bắn cung, sự ham thích bắn cung, sự ham mê bắn cung,
  • Toxophore

    nhóm sinh độc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top