Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Traceable

Mục lục

/´treisəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể vạch ra, có thể vẽ
Có thể theo dõi qua dấu vết
Có thể đồ lại, có thể sao lại, có thể miêu tả, có thể tìm nguồn gốc, có thể truy nguyên

Chuyên ngành

Toán & tin

vẽ được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Traced

    ,
  • Traceless

    / ´treislis /, tính từ, không có dấu vết, không để lại dấu vết,
  • Tracepoint

    điểm truy vết,
  • Tracer

    / ´treisə /, Danh từ: cái vạch, người vạch, người kẻ, (kỹ thuật) người đồ lại (một bức...
  • Tracer-controlled machine

    máy chép hình tự động,
  • Tracer arrow

    mũi tên theo dõi,
  • Tracer atom

    nguyên tử đánh dấu,
  • Tracer composition

    thành phần đánh dấu,
  • Tracer edge

    cạnh dẫn hướng, lưỡi dẫn hướng, cạnh dẫn hướng, lưỡi cắt dẫn hướng,
  • Tracer element

    Danh từ: nguyên tử đánh dấu, chất phóng xạ đánh dấu (dùng để điều tra quá trình sinh học,...
  • Tracer isotop

    đồng vị đánh dấu, đồng vị đánh dấu,
  • Tracer isotope

    đồng vị đánh dấu,
  • Tracer lathe

    máy tiện chép hình, máy tiện chép hình,
  • Tracer line

    đường vạch dấu,
  • Tracer method

    phương pháp vết (trong kỹ thuật nhìn dòng chảy), phương pháp đánh dấu,
  • Tracer milling

    sự phay chép hình, sự tiện chép hình,
  • Tracer pin

    chốt căn, chốt cơ cấu theo dõi, thước thăm, đầu dò,
  • Tracer technique

    kỹ thuật đánh dấu,
  • Tracerisotop

    đồng vị đánh dấu,
  • Tracerisotope

    đồng vị đánh dấu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top