Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Track wrench

Mục lục

Kỹ thuật chung

cờ lê đường

Xây dựng

chìa vặn bu lông đường ray

Xem thêm các từ khác

  • Trackage

    / ´trækidʒ /, Danh từ: sự kéo tàu, sự lai tàu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toàn bộ đường ray; hệ thống...
  • Trackball

    / ´træk¸bɔ:l /, Toán & tin: bi xoay (ở chuột máy tính), Điện lạnh:...
  • Tracked

    / trækt /, tính từ, có bánh xích, Đi trên đường sắt, thuộc xe chạy trên đường ray, tracked vehicles, các xe có bánh xích
  • Tracked tractor

    máy xe kéo lai dắt,
  • Tracker

    / ´trækə /, Danh từ: người săn thú; người bắt thú, người theo dõi, người lùng bắt, tàu kéo,...
  • Tracker-ball

    cần gạt,
  • Tracker ball

    cầu chuột, cầu tròn điều khiển, quả cầu đánh dấu, bóng điều khiển, bóng xoay, ổ bi gần trong lỗ cắm chỉ lòi một...
  • Tracker dog

    danh từ, chó nghiệp vụ (chó dùng để lần theo dấu vết bọn tội phạm..),
  • Tracker rate

    tỉ lệ lực kéo,
  • Tracking

    / 'trækiη /, Danh từ: sự theo dõi, sự đặt đường ray, (vô tuyến) sự tự hiệu chỉnh, Ô...
  • Tracking-and-guidance radar

    ra đa theo dõi - dẫn đường,
  • Tracking Identification Number (TIN)

    theo dõi số nhận dạng,
  • Tracking accuracy

    độ chính xác theo dõi, độ chính xác theo dõi (vô tuyến vũ trụ),
  • Tracking adjustment knobs

    núm điều chỉnh loạn nhiễu,
  • Tracking and Data Relay Satellite System (TDRSS)

    hệ thống vệ tinh theo dõi và chuyển tiếp dữ liệu,
  • Tracking and data acquisition station

    đài theo dõi và thu nhập dữ liệu,
  • Tracking antenna

    dây trời theo dõi, ăng ten theo dõi, large aperture tracking antenna, ăng ten theo dõi có góc mở lớn
  • Tracking centre

    trọng tâm theo đuổi,
  • Tracking control

    nút điều chỉnh đầu từ (vào đường ghi của băng), sự điều khiển đồng chỉnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top