Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transience

Mục lục

/´trænziəns/

Thông dụng

Cách viết khác transiency

Danh từ
Sự ngắn ngủi, sự nhất thời, sự chóng tàn; sự tạm thời
Tính chất thoáng qua
the transience of human life
tính chất phù du của cuộc đời con người

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top