Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transponder

Mục lục

/trăn-spŏn'dər/

Thông dụng

Danh từ

Hệ thống nhận và phát tín hiệu lại, hệ thống tiếp sóng, bộ tách sóng (ở các máy móc vô tuyến)

Chuyên ngành

Toán & tin

bộ chuyển tiếp
bộ tiếp sóng
hệ thống tiếp sóng
thiết bị phát đáp

Kỹ thuật chung

bộ phát đáp
C-Band Transponder
Bộ phát đáp băng tần C
Data Collection System Transponder (DCST)
bộ phát đáp của hệ thống thu thập dữ liệu
Transponder Monitoring and Policy System (TPMS)
hệ thống chính sách và giám sát bộ phát đáp
Wavelength Transponder (WDMA) (WLT)
Bộ phát đáp theo bước sóng (WDMA)
bộ tách sóng
máy phát đáp (vô tuyến)

Kinh tế

bộ tiếp sóng
hệ thống tiếp sóng
người hay cãi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top