Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Transubstantiation

Mục lục

/trænsəbst¸ænʃi´eiʃən/

Thông dụng

Danh từ

(tôn giáo) sự hoá thể (giáo lý cho rằng bánh mì và rượu vang trong Lễ ban thánh thể do cúng tế đã biến thành thân thể và máu của chúa Giêsu, tuy bề ngoài vẫn không thay đổi)

Chuyên ngành

Y học

sự thay thế mô

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
changeover , conversion , metamorphosis , mutation , shift , transfiguration , transformation , translation , transmogrification , transmutation

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top