Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trecentist

Mục lục

/trei´tʃentist/

Thông dụng

Danh từ
Nhà văn học nghệ thuật của thế kỷ 14 ở Italia
Tính từ
(thuộc) nhà văn học nghệ thuật của thế kỷ 14 ở Italia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trecento

    / trei´tʃentou /, Danh từ: thế kỷ 14 ở italia (chủ yếu về văn nghệ),
  • Tredecillion

    Danh từ: con số 10 mũ 8 hay 1. 000. 000 mũ 13,
  • Tree

    / tri: /, Danh từ: cây, (nhất là trong các từ ghép) miếng gỗ, vật liệu dùng vào những mục đích...
  • Tree- like

    cây [dạng nhánh cây (cấu trúc)],
  • Tree-arm crank

    đòn bẩy ba nhánh, tay quay ba nhánh,
  • Tree-coral

    Danh từ: san hô hình cây,
  • Tree-creeper

    / ´tri:¸kri:pə /, danh từ, một loại chim sâu (ăn côn trùng, đục vỏ cây),
  • Tree-feeling

    Danh từ: sự đốn cây,
  • Tree-fern

    / ´tri:¸fə:n /, danh từ, (thực vật học) dương xỉ thân gỗ,
  • Tree-house

    Danh từ: nhà trên cây ( (thường) dành cho trẻ con chơi trong đó),
  • Tree-like

    / ´tri:¸laik /, tính từ, dạng cây,
  • Tree-like continuum

    continum hình cây,
  • Tree-like structure

    cấu trúc hình cây,
  • Tree-line

    như timber-line,
  • Tree-nail

    then gỗ,
  • Tree-toad

    danh từ, (động vật học) nhái bén,
  • Tree-top

    / ´tri:¸tɔp /, danh từ, ( số nhiều) ngọn cây, birds nesting in the tree-tops, những con chim làm tổ trên các ngọn cây
  • Tree-worship

    Danh từ: (tôn giáo) sự thờ cây,
  • Tree;

    ,
  • Tree And Tabular Combined Notation (TCCN)

    chú giải bảng và cây kết hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top