Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trembling poplar

Thông dụng

Thành Ngữ

trembling poplar
(thực vật học) cây dương rung (có cuống lá dẹt khiến lá rung rinh khi gió thoảng)

Xem thêm poplar


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trembling sieve

    bậc trecmadoci,
  • Tremblingabasia

    chứng mất đi run,
  • Tremblingly

    Phó từ: run cầm cập,
  • Trembly

    Tính từ: (thông tục) bị run, (thông tục) bị rung, i felt all trembly, tôi cảm thấy run như dẽ
  • Tremcards

    thẻ cấp cứu,
  • Tremellose

    Tính từ: có keo,
  • Tremendous

    / trɪˈmɛndəs /, Tính từ: ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, trầm trọng, (thông tục)...
  • Tremendously

    Phó từ: ghê gớm, kinh khủng, khủng khiếp, dữ dội, (thông tục) rất lớn, bao la, to lớn, (thông...
  • Tremendously High Frequency (THF)

    tần số cực cao,
  • Tremie

    ống đổ bê tông, tremie, máy dùng để đổ bê tông hay vữa lỏng dưới nước.
  • Tremie concrete

    bê tông đổ dưới nước, bê tông đổ trong nước,
  • Tremie method of concreting

    phương pháp đổ bêtông bằng ống đứng,
  • Tremie method of placing concrete underwater

    phương pháp đổ bê-tông dưới nước,
  • Tremie pipe

    ống đổ bêtông dưới nước,
  • Tremie seal

    bịt trong ống đổ bê-tông duới nước,
  • Tremogram

    biểu đồ run, biểu đồ rung,
  • Tremolabile

    dễ mất hoạt tính do lắc,
  • Tremolite

    / ´tremə¸lait /, danh từ, (khoáng vật học) tremolit,
  • Tremolo

    / ´tremə¸lou /, Danh từ, số nhiều tremolos: (âm nhạc) sự vê; giọng vê, tiếng vê (âm run rẩy...
  • Tremophobia

    ám ảnh sợ run,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top