Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tress

Nghe phát âm

Mục lục

/tres/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều tresses

Lọn tóc, bím tóc
( số nhiều) mái tóc dài (của phụ nữ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
braid , curl , hair , lock , plait , ringlet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top