- Từ điển Anh - Việt
Tripos
Mục lục |
/´traipɔs/
Thông dụng
Danh từ
Cuộc thi sinh viên giỏi ở trường đại học Cambridge (thí sinh ngồi nói trên ghế ba chân)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tripositive
có bahóa trị dương ., -
Tripped
, -
Tripper
Danh từ: người đi dạo chơi, cấu gạt, bộ nhả khớp, cấu nhả, dụng cụ hãm khóa, cơ cấu... -
Tripper-man
Danh từ: người đỡ tải băng chuyền; người gạt băng chuyền, -
Tripping
Tính từ: nhẹ nhàng, mau lẹ, thoăn thoắt, nhanh gọn (về chuyển động, nhịp điệu..), lưu loát,... -
Tripping bracket
giá thả trượt (đóng tàu), -
Tripping car
ôtô tự hút, chở quặng có thùng lật, -
Tripping circuit
mạch tác động ngắt, -
Tripping coil
cuộn dây ngắt, cuộn ngắt, -
Tripping cross-grooved
cam nhả, -
Tripping device
bộ nhả khớp, -
Tripping dog
cữ ngắt, vấu dừng, -
Tripping fuse
cầu chì ngắt, cầu chì nhảy cắt mạch, -
Tripping line
đường thả trượt (neo), -
Tripping mechanism
bộ nhả khớp, -
Tripping relay
rơle ngắt máy, rơle ngắt, -
Tripping soring
lò xo nhả, lò xo căng, -
Tripping spring
lò xo ngắt (trong máy ngắt), -
Trippingly
/ ´tripiηli /, phó từ, nhẹ nhàng, mau lẹ, thoắn thoắt (chuyển động, nhịp điệu..), lưu loát (nói), to speak trippingly, nói... -
Triprosopus
quái thai ba mặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.