Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trojan horse

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

( Trojanỵhorse) con ngựa thành Troa (người hay đồ vật dùng để làm hại một đối thủ hay kẻ thù, vốn vẫn tin một cách sai lầm là mình đang được giúp đỡ)

Kỹ thuật chung

con ngựa thành Troa

Xem thêm các từ khác

  • Trojan snips

    kéo lưỡi hẹp, kéo lưỡi hẹp,
  • Troland

    troland,
  • Troll

    / troul /, Danh từ: người khổng lồ độc ác, chú lùn ranh mãnh đầy thân thiện (trong thần thoại...
  • Troll fishing

    nghề câu cá,
  • Trolleitte

    troleit,
  • Troller tractor

    xe kéo,
  • Trolley

    / 'trɔli /, Danh từ, số nhiều trolleys: xe đẩy tay (dùng để chuyển hàng hoá), xe dọn thức...
  • Trolley-bus

    ô-tô điện, Danh từ: Ô tô điện; xe điện bánh hơi (chạy bằng điện từ dây cáp điện trên...
  • Trolley-bus park

    trạm trolâybuyt,
  • Trolley-car

    xe điện, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) xe điện,
  • Trolley-pole

    Danh từ: cần xe ô tô điện,
  • Trolley-wheel

    Danh từ: bánh vẹt (bánh xe nhỏ hay loại thiết bị khác làm vật tiếp xúc giữa một xe chạy điện...
  • Trolley-wire pressure

    điện áp dây tiếp xúc (xe điện),
  • Trolley arm

    cần vẹt (cần xe điện),
  • Trolley base

    bệ của cần lấy điện,
  • Trolley bus

    buýt chạy điện, thanh dẫn, xe điện bánh hơi, ôtô điện,
  • Trolley busway

    đường ô tô điện, đường trolâybuyt,
  • Trolley car

    xe goòng, toa xe điện, toa xe điện,
  • Trolley car yard

    trạm ôtô điện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top