Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trollop

Mục lục

/´trɔləp/

Thông dụng

Danh từ

Gái xề, người đàn bà lôi thôi lếch thếch, người đàn bà nhếch nhác
Gái điếm, đĩ, người đàn bà phóng đãng về mặt tình dục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
floozy , harlot , hussy , prostitute , slut , streetwalker , whore

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Trollopy

    / ´trɔləpi /, tính từ, (thuộc) người đàn bà nhếch nhác, (thuộc) gái điếm,
  • Trolly

    / ´trɔli /, như trolley,
  • Trombicular

    mạt phân bố rộng, mạt mùa gặt ấu trùng ký sinh có sáu chân,
  • Trombiculiasis

    bệnh nhiễm trombicula(một loài ve),
  • Trombidiiasis

    bệnh nhiễm trombicula(một loài ve),
  • Trombone

    / trɔm´boun /, Danh từ: (âm nhạc) kèn trombon, Cơ - Điện tử: mối...
  • Trombone (folded dipole)

    dây trời lưỡng cực uốn cong,
  • Trombonist

    / trɔm´bounist /, danh từ, người thổi kèn trombon,
  • Trometamol

    loại thuốc lợi niệu,
  • Tromie concrete

    bê tông đúc trong nước,
  • Trommel

    / ´trɔməl /, Danh từ: (ngành mỏ) sàng quay, thùng sàng; trống sàng quặng; trống rửa quặng,
  • Trommel screen

    sàng quay,
  • Trommel washer

    máy rửa kiểu tang quay,
  • Tromomania

    mê sảng rượu cấp,
  • Tromometer

    Danh từ: máy đo địa chấn,
  • Tromophonia

    loạn phát âm giọng run,
  • Trompe l'oeil

    Danh từ: bức tranh vẽ như thật, nghệ thuật vẽ tranh như thật (khó phân biệt vật thật hay là...
  • Tron

    Danh từ: ( xcôtlân) chợ, ( xcôtlân) cái cân dùng ở chợ,
  • Trona

    Danh từ: (khoáng vật học) trona,
  • Trondjemite

    tronddimit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top