Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Trussing

Mục lục

/'trʌsiη/

Thông dụng

Danh từ

(kiến trúc) các bộ phận làm thành cái giàn
Cái khung của một kiến trúc

Chuyên ngành

Xây dựng

mạng giàn

Kỹ thuật chung

khung sườn
dầm
giàn
giàn khớp
giàn mắt cáo
hệ chịu lực
hệ giàn
vì kèo

Xem thêm các từ khác

  • Trussless roof

    mái không có kèo,
  • Trust

    / trʌst /, Danh từ: sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng,...
  • Trust-buster

    / ´trʌst¸bʌstə /, danh từ, viên chức có trách nhiệm chống lại các tơ-rớt,
  • Trust-busting

    phân rã độc quyền,
  • Trust-company

    Danh từ: xí nghiệp liên hiệp, công ty liên hiệp,
  • Trust-deed

    / ´trʌst¸di:d /, danh từ, văn kiện pháp lý chuyển giao tài sản cho người được ủy thác,
  • Trust account

    tài khoản tín thác, tài khoản ủy thác, annuity trust account, tài khoản tín thác niên kim
  • Trust accounts

    báo cáo kế toán quỹ tín thác,
  • Trust agreement

    thỏa ước, tín thác,
  • Trust assets

    tài sản tín thác,
  • Trust bank

    ngân hàng thác quản, ngân hàng tín thác,
  • Trust banking

    nghiệp vụ ngân hàng tín thác,
  • Trust bond

    trái khoán tín dụng,
  • Trust business

    nghiệp vụ tín thác, xí nghiệp tín thác,
  • Trust busting

    việc phá vỡ các tơ-rớt, việc phá vỡ độc quyền,
  • Trust certificate

    giấy chứng (cổ phần) tín thác,
  • Trust clause

    điều khoản tín thác,
  • Trust company

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) công ty quản lý các tài sản ủy thác, vốn đầu tư..), Kinh...
  • Trust corporation

    công ty thụ thác, công ty tín thác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top