Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tupi

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ ( số nhiều không đổi hoặc tupis)

Người thuộc dân da đỏ vùng thung lũng Amazôn, dân da đỏ vùng Amazôn
Tiếng của người da đỏ vùng Amazôn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tuple

    bộ (dữ liệu),
  • Tuppence

    Danh từ: như twopence, not care / give tuppence for somebody / something, coi không đáng một xu
  • Tuppenny

    / ´tʌpni /, Tính từ: (thông tục) (như) twopenny, a tuppenny stamp, con tem hai penni
  • Tur

    (transurethral resection) cắt đoạn qua niệu đạo,
  • Tur (transurethral resection)

    cắt đoạn qua niệu đạo,
  • Turback

    Danh từ: người hèn nhát, người đào ngũ; kẻ phản bội,
  • Turban

    / ´tə:bən /, Danh từ: khăn xếp (khăn đội đầu đàn ông, bằng cách quấn chặt một dải vải...
  • Turban tumor

    u dađầu,
  • Turbaned

    Tính từ: có vấn khăn, có chít khăn, có đội mũ không vành (đàn bà),
  • Turbantumor

    u da đầu,
  • Turbary

    / ´tə:bəri /, Danh từ: mỏ than bùn, quyền được lấy than bùn (ở đất của người khác),
  • Turbid

    / 'tə:bid /, Tính từ: Đục, không trong, mờ, như có bùn (về chất lỏng), (nghĩa bóng) lẫn lộn,...
  • Turbid atmosphere

    khí quyển đục,
  • Turbid flow

    dòng chảy đục,
  • Turbid substance

    chất vấn,
  • Turbid water

    nước đục, nước vẩn đục, nước xao động, nước đục,
  • Turbidimeter

    / 'tə:bidə,mitə /, máy đo bộ đục, máy đo độ vẩn, vẩn kế, đục kế, đục kế, đục kế,
  • Turbidimetric method

    phương pháp đo độ đục,
  • Turbidimetry

    / ¸tə:bi´dimitri /, Hóa học & vật liệu: đo độ đục, Kinh tế:...
  • Turbidity

    / tə:'bidəti /, Danh từ: tính chất đục, tính chất không trong, tính chất mờ, tính chất như có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top