Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Two-handed

Mục lục

/´tu:´hændid/

Thông dụng

Tính từ
Được cầm bằng cả hai tay (thanh gươm..)
Cần phải dùng (điều khiển bằng) cả hai tay (máy...)
Thuận cả hai tay
Cần hai người kéo (lưỡi cưa đôi)
a two-handed saw
cưa hai người kéo
Cho hai người
a two-handed game
trò chơi cho hai người, trò chơi tay đôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top