Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Umlaut

Mục lục

/´umlaut/

Thông dụng

Danh từ

(tiếng Đức) Umlau, hiện tượng biến âm sắc (sự tương phản về nguyên âm trong các hình thái có liên quan của một từ, biểu hiện bằng hai chấm trên nguyên âm trong một hình thái)

Xem thêm các từ khác

  • Umpirage

    / ´ʌmpaiəridʒ /, Danh từ: chức thẩm phán, chức trọng tài, quyết định của trọng tài,
  • Umpire

    / ´ʌmpaiə /, Danh từ: trọng tài (trong quần vợt, cricket..), trọng tài, người phân xử (giữa hai...
  • Umpireship

    / ´ʌmpaiəʃip /, danh từ, chức trọng tài,
  • Umpiring

    như umpirage,
  • Umpteen

    / ´ʌmpti:n /, Tính từ: (thông tục) vô số, vô vàn, vô kể; nhiều; nhiều quá không đếm xuể (như)...
  • Umpteenth

    Tính từ: (lần) thứ không biết bao nhiêu, for the umpteenth time , i tell you i don't know, không biết...
  • Un

    / ju:en /, tổ chức liên hiệp quốc ( united nations),
  • Un-american

    Tính từ ( .un-American): không mỹ, xa lạ với phong tục mỹ, chống lại các quyền lợi chính trị...
  • Un-americanism

    Danh từ: tính xa lạ với phong cách mỹ,
  • Un-and-down method

    phương pháp "lên-xuống",
  • Un-british

    Tính từ: không mang tính cách anh; không phù hợp với phong tục tập quán,
  • Un-burnt

    không cháy,
  • Un-converted

    chưa chuyển hóa,
  • Un-crystalline

    không kết tinh,
  • Un-damaged wave

    sóng duy trì,
  • Un-drawn balance

    kết số không rút ra, sai ngạch không rút ra,
  • Un-english

    Tính từ: ( un-english) không có tính chất anh; không đúng kiểu anh, ( un-english) không đúng tiếng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top