Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unalloyed

Mục lục

/¸ʌnə´lɔid/

Thông dụng

Tính từ

Không pha trộn, thuần khiết, nguyên chất (những tình cảm tiêu cực..)
unalloyed joy
niềm vui thuần khiết

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) không pha trộn, nguyên chất

Toán & tin

không hợp kim

Xây dựng

không pha trộn

Xem thêm các từ khác

  • Unalloyed metal

    kim loại không pha trộn,
  • Unalluring

    Tính từ: không quyến rũ; không lôi cuốn; không có duyên,
  • Unalphabeted

    Tính từ: không biết chữ; mù chữ,
  • Unalter

    Toán & tin: không đổi,
  • Unalterable

    / ʌn´ɔ:ltərəbl /, Tính từ: không thể thay đổi được, không thể sửa đổi được, Từ...
  • Unalterableness

    Danh từ: tính không thể thay đổi được, tính không thể sửa đổi được,
  • Unaltered

    / ʌn´ɔ:ltəd /, Tính từ: không thay đổi, không sửa đổi; còn nguyên, Hóa...
  • Unalytical

    Tính từ: không có tính chất phân tích,
  • Unamazed

    / ¸ʌnə´meizd /, Tính từ: không kinh ngạc, không ngạc nhiên,
  • Unambiguous

    / ¸ʌnəm´bigjuəs /, Tính từ: không mơ hồ, không mập mờ; rõ ràng, Điện...
  • Unambiguously marked

    được đánh dấu nhập nhằng,
  • Unambition

    Danh từ: sự không ham muốn; sự không có tham vọng; sự không đòi hỏi cao; sự an phận; sự dễ...
  • Unambitious

    / ¸ʌnəm´biʃəs /, Tính từ: không ham muốn, không có tham vọng,
  • Unambitiousness

    Danh từ: tính không ham muốn, tính không tham vọng,
  • Unamenable

    / ¸ʌnə´mi:nəbl /, tính từ, không phục tùng, không chịu theo, ương ngạnh, bướng, không tiện, khó dùng, unamenable to discipline,...
  • Unamendable

    Tính từ: không thể sửa được; không cải thiện được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top