Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unannounced

Mục lục

/¸ʌnə´naunst/

Thông dụng

Tính từ

Bất ngờ, không báo trước, không tri trước
he arrived unannouced
ông ta đến bất ngờ không nói trước
Không được thông báo

Xem thêm các từ khác

  • Unannoyed

    Tính từ: không bực mình; không bực tức, không tức giận,
  • Unanointed

    Tính từ: (tôn giáo) không chịu lễ xức dầu thánh,
  • Unanswerability

    như unanswerableness,
  • Unanswerable

    / ʌn´a:nsərəbl /, Tính từ: không trả lời được, không thể cãi lại được, không thể bác được...
  • Unanswerableness

    / ʌn´a:nsərəbəlnis /, danh từ, tính không trả lời được, tính không thể cãi lại được, tính không thể bác được (bằng...
  • Unanswered

    bre / ʌn'ɑ:nsəd /, name / ʌn'ɑ:nsərd /, Tính từ: không được trả lời, không được đáp lại,...
  • Unanticipated

    / ¸ʌnən´tisi¸peitid /, Tính từ: không dự kiến trước, bất ngờ,
  • Unanticipatedly

    xem unanticipated,  , ... , xem unanticipated,   
  • Unapocryphal

    Tính từ: chính cống, thật, không giả mạo; đích thực,
  • Unapologetic

    / 'ʌnə,pɔlə'dʒeitik /, Tính từ: không biện hộ, không biện giải, không biết...
  • Unappalled

    Tính từ: không sợ, không kinh hoảng, không nao núng, thản nhiên, trơ trơ,
  • Unapparelled

    Tính từ: không mặc quần áo,
  • Unapparent

    Tính từ: không rõ, không lộ ra, kín,
  • Unappealable

    / ¸ʌnə´pi:ləbl /, Tính từ: (pháp lý) không chống án được,
  • Unappealing

    / ¸ʌnə´pi:liη /, Tính từ: không hấp dẫn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Unappeasable

    / ¸ʌnə´pi:zəbl /, Tính từ: không làm cho nguôi được (cơn giận); không làm cho yên được (tiếng...
  • Unappeased

    / ¸ʌnə´pi:zd /, Tính từ: không nguôi (cơn giận); không yên (tiếng ồn), không phỉ, không thoả...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top