- Từ điển Anh - Việt
Unavailability
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Tính chất không sẵn sàng để dùng; tính chất không dùng được
Sự không có giá trị (của vé xe...)
Kỹ thuật chung
sự không khả dụng
sự ngừng sản xuất
Kinh tế
tính không có sẵn để dùng
- unavailability cost
- chi phí do không có sẵn vật tư
tính không dùng được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unavailability time
thời gian không khả dụng, -
Unavailable
/ ¸ʌnə´veiləbl /, Tính từ: không sẵn sàng để dùng; không dùng được, không có giá trị (vé... -
Unavailable Seconds (UAS)
số giây không khả dụng-một số đo chất lượng tín hiệu, -
Unavailable choice
sự chọn không khả dụng, -
Unavailable energy
năng lượng không khả dụng, -
Unavailable for use by devices
chưa sẵn sàng cho thiết bị dùng được, -
Unavailable loss
tổn thất không thể tránh, -
Unavailable second, Far End (UASFE)
giây không khả dụng, đầu xa, -
Unavailable time
thời gian bất khả dụng, thời gian chưa sẵn sàng, -
Unavailanle energy
năng lượng vô ích, -
Unavailing
/ ¸ʌnə´veiliη /, Tính từ: vô ích, không có tác dụng, không có hiệu quả, không thành công; vô... -
Unavenged
/ ¸ʌnə´vendʒd /, tính từ, không được báo thù; chưa được báo thù, -
Unaventurous
Tính từ: không mạo hiểm, không liều lĩnh, -
Unavertable
Tính từ: không thể ngăn ngừa, không thể phòng ngừa (như) unavertible, unavertable decine, sự sa sút... -
Unaverted
Tính từ: không ngăn ngừa được, không phòng ngừa được, -
Unavertible
Tính từ:, -
Unavoidability
/ ¸ʌnə¸vɔidə´biliti /, -
Unavoidable
/ ¸ʌnə´vɔidəbl /, Tính từ: không thể tránh được; tất yếu, Xây dựng:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.