Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Uncashed

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Chưa chuyển thành tiền mặt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Uncashed cheque

    chi phiếu chưa thu tiền, séc chưa thanh toán,
  • Uncastrated

    Tính từ: không thiến, chưa thiến, không hoạn, chưa hoạn,
  • Uncatalogued

    Tính từ: không ghi vào mục lục, chưa ghi vào mục lục, không ghi vào danh mục, chưa ghi vào danh...
  • Uncatchable

    Tính từ: không thể bắt được, không thể tóm được,
  • Uncate

    như uncinate,
  • Uncategorical

    Tính từ: không dứt khoát; không nhất quyết,
  • Uncaught

    Tính từ: không bị bắt; chưa bị bắt,
  • Uncaused

    / ʌη´kɔ:zd /, tính từ, không được gây ra, không được tạo ra; sẵn có, không có nguyên nhân, không có lý do, không ai tạo...
  • Uncauterized

    Tính từ: (y học) không bị đốt, chưa bị đốt,
  • Unccertainly about Requirements

    tình trạng không rõ ràng về các yêu cầu được nêu trong hồ sơ mời thầu (các điều khoản về thương mại, các đặc tính...
  • Unceasing

    / ʌn´si:siη /, Tính từ: liên tục, không ngừng, không dứt, không ngắt quãng, không mệt mỏi,
  • Unceasing rain

    mưa dầm (không ngớt),
  • Unceasingness

    / ʌn´si:ziηgnis /,
  • Uncelebrated

    Tính từ: không nổi tiếng, không được kỷ niệm, chưa làm lễ; chưa được cử hành,
  • Uncemented

    Tính từ: không được trát xi măng,
  • Uncensored

    / ʌn´sensəd /, Tính từ: không bị kiểm duyệt, chưa bị kiểm duyệt (sách, báo), Kỹ...
  • Uncensorious

    Tính từ: không nghiêm khắc; không hay phê phán,
  • Uncensurable

    Tính từ: không thể phê bình được, không thể phê phán được,
  • Uncensured

    / ʌn´senʃəd /, Tính từ: không bị phê bình, không bị chỉ trích, không bị phê phán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top