Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underdrain

Mục lục

/¸ʌndə´drein/

Thông dụng

Danh từ

Ống thoát ngầm; cống ngầm

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chảy ngầm
ống tiêu ngầm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Underdrainage

    / ´ʌndə¸dreinidʒ /, danh từ, sự tiêu nước bằng cống ngầm, sự tháo nước bằng rãnh ngầm,
  • Underdram

    ống thoát nước ngầm,
  • Underdraw

    Ngoại động từ ( .underdrew, .underdrawn): gạch dưới; nhấn mạnh, phác sơ qua, ' —nd”'dru :, —nd”'dr˜:n
  • Underdrawn

    past part của underdraw,
  • Underdressed

    Tính từ: Ăn mặc xuềnh xoàng; ăn mặc quá sơ sài, Danh từ: bao (dưới...
  • Underdrew

    past của underdraw,
  • Underdried

    chưa khô,
  • Underdrive

    sự truyền động giảm tốc, sự dẫn động phía dưới, sự truyền động giảm tốc, Danh từ:...
  • Underdrive transmission

    truyền động giảm tốc,
  • Underdriven

    (adj) được truyền động giảm tốc, được dẫn động phía dưới, được truyền động giảm tốc, được dẫn động phía...
  • Underdriven centrifuge

    máy ly tâm khởi động dưới,
  • Undereducated

    Tính từ: kém giáo dục,
  • Undereducation

    Danh từ: giáo dục tồi, giáo dục kém kỏi,
  • Undereinforced

    chưa đủ cốt thép, chứa ít cốt thép, cốt thép non,
  • Underemphasis

    Danh từ: sự nhấn mạnh không đúng mức,
  • Underemphasise

    Ngoại động từ: nhấn mạnh không đúng mức,
  • Underemployed

    / ¸ʌndərim´plɔid /, Tính từ: bán thất nghiệp, Được dùng vào việc không cần đến hết năng...
  • Underemployment

    / ¸ʌndərim´plɔimənt /, Danh từ: tình trạng thiếu việc làm, sự sử dụng không hết nhân công,...
  • Underestimate

    / 'ʌndər'estimeit /, Ngoại động từ: Đánh giá ( ai/cái gì) thấp, đánh giá ( ai/cái gì) không đúng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top