Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underfloor raceway

Xây dựng

đường dẫn dưới sàn

Giải thích EN: A routing system beneath a floor, used to run electrical wires around a building for various appliances.Giải thích VN: Một hệ thống đường dưới sàn, thường được sử dụng để đi dây điện xung quanh tòa nhà, phục vụ nhiều mục đích.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top