Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Routing

Nghe phát âm

Mục lục

/ru´ti:η/

Toán & tin

chọn tuyến
sự tạo đường truyền
routing by destination
sự tạo đường truyền theo đích
routing by key
sự tạo đường truyền theo khóa

Điện

cách đi cáp
cách vạch tuyến cáp

Điện lạnh

sự chọn đường (truyền)

Kỹ thuật chung

định tuyến
adaptive routing
sự định tuyến thích ứng
alternate routing
định tuyến luân phiên
alternate routing
sự định tuyến thay thế
Alternate Trunk Routing (ATR)
định tuyến trung kế luân phiên
Alternative Routing From (ARF)
định tuyến luân phiên từ
Alternative Routing To (ART)
định tuyến luân phiên tới …
alternative traffic routing
định tuyến luân phiên
AMR (automaticmessage routing)
định tuyến thông báo tự động
ANR (automaticnetwork routing)
sự định tuyến mạng tự động
Appletalk Update-based Routing Protocol (AURP)
Giao thức định tuyến dựa vào cập nhật của AppleTalk
Authorization and Call Routing Equipment (ACRE)
thiết bị định tuyến cuộc gọi và ủy quyền
Automatic Alternate Routing (AAR)
định tuyến luân phiên tự động
automatic message routing (AMR)
định tuyến thông báo tự động
Automatic Message Routing (AMS)
định tuyến tin báo tự động
Automatic Network Routing (ANR)
định tuyến mang tự động
automatic network routing (ANR)
sự định tuyến mạng tự động
balanced routing
định tuyến cân bằng
Call Routing Apparatus (CRA)
thiết bị định tuyến cuộc gọi
Call Routing Apparatus (CRU)
thiết bị định tuyến cuộc gọi
CIDR (classlessinter-domain routing)
sự định tuyến liên miền không lớp
circuit routing
định tuyến mạch
Classless Inter-Domain Routing (CIDR)
định tuyến liên miền không phân cấp
classless inter-domain routing (CIDR)
sự định tuyến liên miền không lớp
Common Routing Connection Group (CRCG)
nhóm kết nối định tuyến chung
Data Network Routing (DNR)
định tuyến mạng dữ liệu
Data Routing Network (DRM)
mạng định tuyến dữ liệu
Decnet Routing Protocol (DRP)
Giao thức định tuyến DECnet
Distance Vector Multicast Routing Protocol (DVMRP)
giao thức định tuyến phát đa phương theo vectơ khoảng cách
dynamic routing
định tuyến động
dynamic routing
sự định tuyến động
Enhanced Interior Gateway Routing Protocol (EIGRP)
giao thức định tuyến cổng nội bộ nâng cao
free routing
sự định tuyến tự do
hierachical routing
định tuyến phân cấp
High Performance Routing (HPR)
định tuyến nhiều tính năng
IDRP (Inter-domain Routing Protocol)
giao thức định tuyến liên miền
IGRP (InteriorGateway Routing Protocol)
giao thức định tuyến cổng nội bộ
IGRP (InteriorGateway Routing Protocol)
giao thức định tuyến cổng nối trong
Independent Routing Processor (IRP)
bộ xử lý định tuyến độc lập
Inter-Domain Policy Routing (IDPR)
định tuyến chính sách liên miền
Inter-Domain Routing Protocol (ISO) (IDRP)
Giao thức định tuyến liên miền (ISO)
Interdomain Routing Protocol (IDRB)
giao thức định tuyến liên miền
Interior Gateway Routing Protocol (Cisco) (IGRP)
Giao thức định tuyến cổng mạng nội bộ (Cisco)
Interior Gateway Routing Protocol (IGRP)
giao thức định tuyến cổng nội bộ
Intermediate Routing Function (IRF)
chức năng định tuyến trung gian
Intermediate Routing Node (IRN)
nút định tuyến trung gian
Intermediate Session Routing (ISR)
định tuyến phiên trung gian
Intermediate System-Intermediate System routing exchange protocol (Layer3 (IS-IS)
Giao thức trao đổi định tuyến giữa IS và IS (Lớp 3)
Internet Routing Address (IRA)
địa chỉ định tuyến Internet
Internet Routing and Access Service (IRAS)
Dịch vụ định tuyến và truy nhập Internet
invariant routing
sự định tuyến bất biến
IRF (intermediaterouting function)
chức năng định tuyến trung gian
IRN (intermediaterouting node)
nút định tuyến trung gian
ISR (intermediatesession routing)
sự định tuyến giao tiếp trung gian
layered routing
định tuyến theo lớp
Least Cost Routing (LCR)
định tuyến chi phí ít nhất (Hệ thống PBX)
message routing
sự định tuyến thông báo
Message Routing (HMRT)
định tuyến tin báo
method of routing
phương pháp định tuyến
MTP Routing Verification Acknowledgement (MRVA)
báo nhận thẩm tra định tuyến
MTP Routing Verification Result (MRVR)
Kết quả thẩm tra định tuyến MTP
MTP Routing Verification Test (MRVT)
đo thử thẩm tra định tuyến MTP
Multicast Routing Monitor (MRM)
bộ giám sát định tuyến phát đa phương
network routing facility (NRF)
chương trình định tuyến mạng
Next Hop Routing Protocol (NHRP)
giao thức định tuyến chặng kế tiếp
Non Hierarchical Routing (NHR)
định tuyến không phân cấp
NRF (NetworkRouting Facility)
chương trình định tuyến mạng
Number Portability Routing Protocol (ETSITIPHON Project (NPRP)
Giao thức định tuyến cho di chuyển mã số (Dự án TIPHON của ETSI)
Numbering Addressing and routing committee of ETSINA2 (NAR)
Hội đồng đánh số , địa chỉ và định tuyến của ETSI NA2
overflow routing
sự định tuyến tràn
Protocol Independent Routing (PIR)
định tuyến không phụ thuộc giao thức
redundant routing
định tuyến dư thừa
RIP (RoutingInformation Protocol)
giao thức thông tin định tuyến
routing algorithm
thuật toán định tuyến
Routing and Addressing (ROAD)
định tuyến và định địa chỉ
Routing and Remote Access Service (Microsoft) (RRAS)
định tuyến và dịch vụ truy nhập từ xa (Microsoft)
routing application
ứng dụng định tuyến
Routing Arbiter (Internet) (RA)
Trọng tài định tuyến (Internet)
Routing Arbiter DataBase (RADB)
cơ sở dữ liệu của trọng tài định tuyến
routing by destination
sự định tuyến theo đích
routing code
mã định tuyến
routing control
điều khiển định tuyến
Routing Control Field (RCF)
trường điều khiển định tuyến
routing criterion
chuẩn cứ định tuyến
routing criterion
tiêu chí định tuyến
routing data
dữ liệu định tuyến
routing decision
quyết định định tuyến
routing diagram
sơ đồ định tuyến
routing directive
chỉ thị định tuyến
Routing Domain (ATM, ISO) (RD)
Vùng định tuyến (ATM, ISO)
Routing Element (RE)
phần tử định tuyến
routing file
tập tin định tuyến
routing function
chức năng định tuyến
routing indicator
bộ chỉ báo định tuyến
Routing Indicator (RI)
bộ chỉ thị định tuyến
routing information
thông tin định tuyến
Routing Information (RI)
thông tin định tuyến
Routing Information Base (RIB)
kho thông tin định tuyến
Routing Information Field (SourceRouting) (RIF)
trường thông tin định tuyến (định tuyến nguồn)
Routing Information Indicator (SourceRoute Bridging) (RII)
Phần tử chỉ thị thông tin định tuyến (Bắc cầu hành trình nguồn)
Routing Information Protocol (RIP)
giao thức thông tin định tuyến
Routing Information Protocol (RIP)
Giao thức thông tin định tuyến- Một giao thức trong RFC 1058 quy định các bộ định tuyến trao đổi thông tin định tuyến như thế nào
routing key
khóa định tuyến
routing key table
bảng khóa định tuyến
routing list
danh sách định tuyến
routing message
thông báo định tuyến
routing message
thông điệp định tuyến
Routing Number (SS7) (RN)
Số định tuyến (SS7)
Routing Over Large Clouds (ROLC)
định tuyến qua các đám mây lớn (nhóm lầm việc trong IETF về định tuyến IP qua các mạng lớn, có dùng chung phương tiện)
routing path
đường dẫn định tuyến
routing pattern
mẫu định tuyến
routing plan
sơ đồ định tuyến
routing protocol
giao thức định tuyến
routing table
bảng định tuyến
Routing Table (RT)
bảng định tuyến
Routing Table Maintenance Protocol
giao thức bảo trì bảng định tuyến
Routing Table Maintenance Protocol (RTMP)
giao thức bảo trì bảng định tuyến
Routing Table Management Protocol
giao thức quản lý bảng định tuyến
Routing Table Protocol (RTP)
giao thức bảng định tuyến
Routing Transit Number (RTN)
số chuyển tiếp định tuyến
Routing Type (RT)
kiểu định tuyến
Routing Update Protocol (RUP)
giao thức cập nhật định tuyến
Routing, Bridging, and Transfer of Emergency Service Calls (RBTESC)
định tuyến, bắc cầu và chuyển các cuộc gọi dịch vụ khẩn
SCCP Routing Verification Test (SRVT)
đo thẩm tra định tuyến SCCP
Self Routing Module (SRM)
môđun tự định tuyến
Sequenced Routing Table Protocol (SRTP)
giao thức bảng định tuyến theo trình tự
Sequenced Routing update Protocol (SRTB)
giao thức cập nhật định tuyến tuần tự
Signalling Routing Control (SRC)
điều khiển định tuyến báo hiệu
Simple Multicast Routing Protocol (SMRP)
giao thức định tuyến phát đa phương đơn giản
Single Line Call Routing Apparatus (SCRA)
thiết bị định tuyến cuộc gọi đường dây đơn
Source Demand Routing Protocol (SDRP)
giao thức định tuyến theo nhu cầu của nguồn
Source Routing (ATM) (SR)
định tuyến nguồn
Source Routing Protocol (SRP)
giao thức định tuyến nguồn
Source Routing Transparent (SRT)
định tuyến nguồn trong suốt
subarea routing function
chức năng định tuyến vùng phụ
to support automatic inbound routing
hỗ trợ định tuyến tự động
traffic routing
định tuyến đường truyền
traffic routing
định tuyến lưu lượng
Traffic Routing Administration (TRA)
cơ quan định tuyến lưu lượng
virtual routing node
nút định tuyến ảo
Wavelength Routing Protocol (WARP)
giao thức định tuyến theo bước sóng
đường
adaptive routing
đường truyền thích ứng
alternate routing
chọn đường luân phiên
alternate routing
đường truyền luân phiên
alternative traffic routing
chọn đường luân phiên
AMR (automaticmessage routing)
đường truyền thông báo tự động
automatic message routing (AMR)
đường truyền thông báo tự động
balanced routing
đường truyền cân bằng
circuit routing
chọn đường
circuit routing
chọn đường mạch
communication routing table
bảng (liệt kê) đường truyền thông
data routing
đường truyền dữ liệu
Dial - on - Demand Routing (DDR)
chọn đường theo yêu cầu bằng cách quay số
document routing
đường truyền tư liệu
dynamic routing
đường truyền động
infiltration routing
đường nước thấm
integrated routing
sự tìm đường tích hợp
intermediate routing function (IRF)
chức năng dẫn đường trung gian
intermediate routing network
mạng dẫn đường trung gian
intermediate routing node (IRN)
nút dẫn đường trung gian
intermediate session routing (ISR)
sự dẫn đường giao tuyến trung gian
internode routing
sự dẫn đường liên nút
intranoding routing
sự dẫn đường trong nút
IRF (intermediaterouting function)
chức năng dẫn đường trung gian
IRN (intermediaterouting node)
nút dẫn đường trung gian
message routing
đường truyền thông báo
network routing facility
phương tiện đường tải mạng
network routing facility (NRF)
chương trình dẫn đường mạng
overflow routing
sự tìm đường tràn
redundant routing
chọn đường dư thừa
routing affinity
mối quan hệ đường truyền
routing application
ứng dụng tạo đường truyền
routing by destination
sự tạo đường truyền theo đích
routing by key
sự tạo đường truyền theo khóa
routing code
mã chọn đường
routing code
mã tạo đường truyền
routing control
sự điều khiển chuyển hướng đường (mạch)
routing data
dữ liệu đường truyền
routing data
dữ liệu tạo đường truyền
routing decision
quyết định chọn đường
routing directive
chỉ thị chọn đường
routing discovery
sự phát hiện đường truyền
routing file
tập tin tạo đường truyền
routing indicator
bộ chỉ báo đường truyền
routing indicator
phần chỉ báo chọn đường
routing information
thông tin chọn đường
routing information
thông tin đường truyền
routing information
thông tin tạo đường truyền
routing information protocol
giao thức thông tin đường tải
routing key
khóa đường truyền
routing key
khóa tạo đường truyền
routing key table
bảng khóa tạo đường truyền
routing list
danh sách đường truyền
routing page
trang đường truyền
routing path
đường dẫn định tuyến
routing path
đường truyền
routing plan
sơ đồ chọn đường
routing selection
sự lựa chọn đường truyền
routing step
bước đường truyền
routing table
bảng đường truyền
Routing Table Maintenance Protocol
giao thức bảo trì bảng đường truyền
Routing Table Management Protocol
giao thức quản lý bảng đường truyền
routing translator
bộ chuyển đường
RTMP (RoutingTable Maintenance Protocol)
giao thức bảo trì bảng đường truyền
RTMP (routingTable Management Protocol)
giao thức quản lý bảng đường truyền
Single Line Call Routing Apparatus (SCRA)
thiết bị định tuyến cuộc gọi đường dây đơn
static routing
đường truyền tĩnh
traffic routing
định tuyến đường truyền
TRS (topologyand routing services)
các dịch vụ đường truyền và cấu hình (mạng)
virtual routing node
nút đường tải ảo
watershed routing
đường phân hủy
hành trình
communication routing table
bảng hành trình truyền thông
Routing Information Indicator (SourceRoute Bridging) (RII)
Phần tử chỉ thị thông tin định tuyến (Bắc cầu hành trình nguồn)
quá trình công nghệ
sự chọn đường
sự định tuyến
adaptive routing
sự định tuyến thích ứng
alternate routing
sự định tuyến thay thế
ANR (automaticnetwork routing)
sự định tuyến mạng tự động
automatic network routing (ANR)
sự định tuyến mạng tự động
CIDR (classlessinter-domain routing)
sự định tuyến liên miền không lớp
classless inter-domain routing (CIDR)
sự định tuyến liên miền không lớp
dynamic routing
sự định tuyến động
free routing
sự định tuyến tự do
invariant routing
sự định tuyến bất biến
ISR (intermediatesession routing)
sự định tuyến giao tiếp trung gian
message routing
sự định tuyến thông báo
overflow routing
sự định tuyến tràn
routing by destination
sự định tuyến theo đích
sự phay rãnh
sự truyền
message routing
sự truyền thông báo
transaction routing
sự truyền giao dịch
transaction-based routing
sự truyền theo giao dịch
sự vạch tuyến đường

Xây dựng

tuyến [sự vạch tuyến]

Kinh tế

chu trình sản xuất
sắp xếp để chuyển thư từ đi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top