Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Undergarment

Mục lục

/´ʌndə¸ga:mənt/

Thông dụng

Phó từ

Quần áo lót, quần áo trong

Xem thêm các từ khác

  • Undergird

    Ngoại động từ: Đỡ ở phía trước, củng cố; ủng hộ,
  • Undergirding

    Danh từ: sự đỡ ở phía trước, sự củng cố; sự ủng hộ,
  • Underglaze

    / ¸ʌndə´gleiz /, Tính từ: có lót nền để tráng men, Danh từ: lớp...
  • Underglaze ceramic color

    màu dưới men gốm,
  • Underglaze colour

    màu dưới lớp men,
  • Underglaze decoration

    trang trí dưới men (đồ gốm, sứ),
  • Undergo

    / ,ʌndə'gou /, Ngoại động từ .underwent; .undergone: chịu đựng, trải qua (khó khăn, đau đớn),...
  • Undergone

    past part của undergo,
  • Undergrad

    Danh từ: (thông tục) (viết tắt) của undergraduate, lớp học cho sinh viên năm cuối,
  • Undergrade

    Tính từ: chất lượng kém, chất lượng không cao, chưa đủ mức độ,
  • Undergrade bridge

    cầu chui,
  • Undergrade crossing

    chỗ đường giao chui, cầu chui,
  • Undergrade goods

    hàng chất lượng thấp, thứ phẩm,
  • Undergraduate

    / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm...
  • Undergraduette

    Danh từ: (đùa cợt) nữ sinh viên năm cuối, nữ sinh viên lớp cuối,
  • Undergrip

    Danh từ: (sự) nắm chặt từ dưới (thể dục),
  • Underground

    / 'ʌndəgraund /, Phó từ: dưới mặt đất, ngầm dưới đất, Ở trong bí mật, đi vào bí mật,...
  • Underground Computing Foundation (UCF)

    nền tảng tính toán bí mật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top