Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underlying kast

Hóa học & vật liệu

cactơ nằm dưới

Xem thêm các từ khác

  • Underlying lien

    quyền giữ thế chấp cơ bản,
  • Underlying mortgage

    tiền vay có thế chấp cơ sở (chính yếu, gốc), quyền thế chấp ưu tiên,
  • Underlying rock

    đá tầng gốc, đá tầng gốc,
  • Underlying security

    chứng khoán cơ sở, chứng khoán hữu quan,
  • Underlying soil

    đất lớp dưới,
  • Underlying strata

    tầng nằm dưới,
  • Underlying strate

    tầng đá lót,
  • Underlying tax

    thuế ưu đãi,
  • Underlying transaction

    giao dịch cơ sở,
  • Undermaintenance

    sự duy tu kém, bảo dưỡng kém,
  • Undermanned

    / ¸ʌndə´mænd /, Tính từ: thiếu thuỷ thủ (tàu thuỷ); thiếu nhân công (hầm mỏ), (quân sự)...
  • Undermanning

    sự thiếu nhân viên,
  • Undermargined account

    tài khoản dưới biên, tài khoản margin dưới tiêu chuẩn,
  • Undermasted

    / ¸ʌndə´ma:stid /, tính từ, thiếu cột buồm,
  • Undermaster

    Danh từ: phụ tá cho giáo viên; trợ giáo,
  • Undermatched

    Tính từ: kết hôn không tương xứng, kết hôn không được môn đăng hộ đối,
  • Undermeaning

    Danh từ: Ý nghĩa kín đáo; hàm ý,
  • Undermentioned

    / ´ʌndə¸menʃənd /, Tính từ: Được nói đến ở dưới, được nói đến chỗ sau (trong một bức...
  • Undermine

    / ¸ʌndə´main /, Ngoại động từ: Đào dưới chân, Đặt mìn, gài mìn, xói mòn chân, xói mòn, làm...
  • Undermining

    / ´ʌndə¸mainiη /, Cơ khí & công trình: sự xói lở chân, Hóa học &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top