Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underlying transaction

Kinh tế

giao dịch cơ sở

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Undermaintenance

    sự duy tu kém, bảo dưỡng kém,
  • Undermanned

    / ¸ʌndə´mænd /, Tính từ: thiếu thuỷ thủ (tàu thuỷ); thiếu nhân công (hầm mỏ), (quân sự)...
  • Undermanning

    sự thiếu nhân viên,
  • Undermargined account

    tài khoản dưới biên, tài khoản margin dưới tiêu chuẩn,
  • Undermasted

    / ¸ʌndə´ma:stid /, tính từ, thiếu cột buồm,
  • Undermaster

    Danh từ: phụ tá cho giáo viên; trợ giáo,
  • Undermatched

    Tính từ: kết hôn không tương xứng, kết hôn không được môn đăng hộ đối,
  • Undermeaning

    Danh từ: Ý nghĩa kín đáo; hàm ý,
  • Undermentioned

    / ´ʌndə¸menʃənd /, Tính từ: Được nói đến ở dưới, được nói đến chỗ sau (trong một bức...
  • Undermine

    / ¸ʌndə´main /, Ngoại động từ: Đào dưới chân, Đặt mìn, gài mìn, xói mòn chân, xói mòn, làm...
  • Undermining

    / ´ʌndə¸mainiη /, Cơ khí & công trình: sự xói lở chân, Hóa học &...
  • Undermining pitting

    sự rỗ dưới bề mặt,
  • Undermixed dough

    bột nhào chưa kỹ,
  • Undermixing

    khuấy chưa đủ [sự khuấy chưa đủ], sự chưa trộn đều,
  • Undermolding

    sự ép chưa chặt, sự ép non, sự nén dối,
  • Undermost

    / ´ʌndə¸moust /, tính từ, thấp nhất, dưới cùng, chót, bét, Từ đồng nghĩa: adjective, lowermost...
  • Undermount refrigeration machine

    hệ thống điều hòa không khí treo (dưới khung) gầm,
  • Undermount refrigeration system

    hệ thống điều hòa không khí treo (dưới khung) gầm,
  • Undernamed

    Tính từ: có tên dưới đây,
  • Underneath

    / ¸ʌndə´ni:θ /, Giới từ: dưới, bên dưới (vị trí), dưới mặt nạ, dưới vẻ bề ngoài, dưới...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top