Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underneath

Mục lục

/¸ʌndə´ni:θ/

Thông dụng

Giới từ

Dưới, bên dưới (vị trí)
the coin rolled underneath the piano
đồng tiền lăn vào gầm chiếc pianô
Dưới mặt nạ, dưới vẻ bề ngoài, dưới chiêu bài

Phó từ

Ở dưới, bên dưới, ở phía dưới
he seems bad-tempered but he's very soft-hearted underneath
ông ta có vẻ nóng tính nhưng bên trong lại là một con người rất đa cảm

Danh từ

Gầm, mặt dưới, phần dưới
the underneath of a car
gầm xe

Tính từ

Thấp; ở phía dưới
Kín; kín đáo
underneath meaning
nghĩa ẩn; hàm ý

Chuyên ngành

Toán & tin

ở dưới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb, preposition
beneath , bottom , covered , lower , neath , nether , under
noun
underside , undersurface

Từ trái nghĩa

adverb, preposition
above , over , up

Xem thêm các từ khác

  • Undernoted

    Tính từ: ghi chú ở dưới,
  • Undernourish

    / ¸ʌndə´nʌriʃ /, ngoại động từ, chăm nuôi không đầy đủ, chăm nuôi không đúng mức,
  • Undernourished

    Tính từ: thiếu ăn, không được ăn đầy đủ, không được chăm nuôi đầy đủ, không được...
  • Undernourishment

    / ¸ʌndə´nʌriʃmənt /, danh từ, sự thiếu ăn, sự không được ăn đầy đủ, sự chăm nuôi không đầy đủ, sự chăm nuôi...
  • Undernutrition

    thiếu dinh dưỡng,
  • Underpack

    đóng hòm chưa đủ,
  • Underpackaging

    cách đóng gói không tốt (bao bì kém chất lượng),
  • Underpaid

    / ´ʌndə¸peid /, past và past part của underpay, Tính từ: không được trả tiền đầy đủ,
  • Underpaid workers

    công nhân lương quá thấp,
  • Underpan

    khay dưới, khay lót, chậu lót, Danh từ: (ô tô) khay dưới; khay lót; chậu lót,
  • Underpants

    / ´ʌndə¸pænts /, Danh từ số nhiều: quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai) (như)...
  • Underpart

    phần không quan trọng (của kết cấu), Danh từ: phần dưới, (sân khấu) vai phụ; người đóng...
  • Underpass

    / ´ʌndə¸pas /, Danh từ: Đường chui (dưới một con đường khác hoặc dưới đường xe lửa),...
  • Underpass approach

    đường dẫn vào hầm,
  • Underpasteurization

    sự thanh trùng chưa kỹ,
  • Underpay

    Ngoại động từ .underpaid: trả lương thấp, trả tiền quá thấp, trả tiền công thấp (nhân viên..),...
  • Underpayment

    sự trả quá ít, sự trả quá ít, trả thiếu, trả thiếu,
  • Underpeopled

    thưa dân, Tính từ: thưa dân, ít người,
  • Underperforming divisions

    những phòng ban không sinh lãi,
  • Underpin

    / ¸ʌndə´pin /, Ngoại động từ: (kiến trúc) chống đỡ, chống bằng trụ xây, (nghĩa bóng) củng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top