Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Underquote

Mục lục

/¸ʌndə´kwout/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đưa ra giá hạ hơn, định giá thấp hơn (so với những người cạnh tranh)

Chuyên ngành

Kinh tế

định giá rẻ
định giá thấp
trả giá dưới giá thị trường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Underran

    past của underrun,
  • Underrate

    / ¸ʌndə´reit /, Ngoại động từ: Đánh giá thấp, xem thường, coi nhẹ (địch thủ), (kỹ thuật)...
  • Underrating

    tính toán có dự trữ [sự tính toán có dự trữ (độ bền)],
  • Underream

    khoan dưới,
  • Underreaming

    sự mở rộng (lò khoan),
  • Underreckon

    Tính từ: chưa chín hẳn, còn ương, Ngoại động từ: tính thiếu,...
  • Underreinforced

    cốt thép chưa đủ,
  • Underrepresentation

    Danh từ: tình trạng không được miêu tả đúng mức,
  • Underrepresented

    Tính từ: Được miêu tả không đúng mức, được miêu tả không đúng cách,
  • Underripe

    / ¸ʌndə´raip /, Tính từ: chưa chín hẳn, còn ương, Kinh tế: chưa...
  • Underriver

    dưới đáy sông,
  • Underroast

    chưa rán kỹ,
  • Underroof ventilation

    sự thông gió dưới mái, thông gió dưới mái,
  • Underrun

    / ¸ʌndə´rʌn /, Ngoại động từ .underran; .underrun: (từ hiếm, nghĩa hiếm) đi qua phía dưới, chạy...
  • Underrunning

    tải trọng [sự làm việc thiếu tải trọng],
  • Underrunning trolley

    xe điện có cần vẹt ở trục gầm,
  • Undersanded mix

    hỗn hợp thiếu cát,
  • Undersaturated juice

    nước ép chưa được bão hòa,
  • Undersaturation

    sự chưa bão hòa, sự chưa no,
  • Undersatured

    Tính từ: Được làm bão hoà không đúng mức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top