- Từ điển Anh - Việt
Undischarged
/¸ʌndis´tʃa:dʒd/
Thông dụng
Tính từ
Chưa trả, chưa thanh toán (nợ); chưa phục quyền (phá sản)
- an undisciplined debt
- một món nợ chưa trả
(quân sự) chưa tháo đạn (súng); chưa giải ngủ (lính)
(pháp lý) vẫn còn bắt buộc về mặt luật pháp, chưa được phục quyền, phải trả tiền cho chủ nợ (về người, công ty phá sản)
- an undisciplined bankrupt
- một người phá sản chưa được phục quyền
Chưa được thả, chưa được tha, chưa được giải phóng
- an undisciplined prisoner
- một người tù chưa được thả
Chưa làm trọn, chưa hoàn thành
- an undisciplined duty
- một nhiệm vụ chưa hoàn thành (nhiệm vụ)
Chưa dỡ hàng (tàu thủy...)
Chuyên ngành
Kinh tế
chưa dỡ
chưa được phục quyền
chưa thanh toán
chưa trả dứt
- undischarged debt
- nợ chưa trả dứt
nợ chưa thanh toán
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Undischarged debt
nợ chưa trả dứt, -
Undisciplinable
Tính từ: không tuân thủ kỷ luật; không vâng lời, -
Undisciplined
/ ʌn´disiplind /, Tính từ: không vào khuôn phép, vô kỷ luật, không được rèn luyện, không được... -
Undisclosed
/ ¸ʌndis´klouzd /, Tính từ: không bộc lộ, không bị tiết lộ; được giấu kín, không ai biết,... -
Undisclosed agent
người đại lý ẩn danh, giấy tên, -
Undisclosed factoring
người bao thanh toán không lộ tên, -
Undisclosed principal
chủ thể không được tiết lộ, chủ thể ẩn danh, người mua, người chủ lý ẩn danh, người ủy thác giấu tên, người ủy... -
Undiscolored
Tính từ: không phai màu, -
Undiscomfited
/ ¸ʌndis´kʌmfitid /, tính từ, không bối rối, không lúng túng, (quân sự) không bị đánh bại, không bị tiêu diệt, (từ cổ,... -
Undisconcerted
/ ¸ʌndiskən´sə:tid /, tính từ, không bối rối, không lúng túng, không luống cuống; không chưng hửng, không bị đảo lộn (kế... -
Undiscountable
Tính từ: không thể hạ giá, không thể chiết khấu được, không thể coi nhẹ, -
Undiscountable bill
phiếu khoán không thể chiết khấu, -
Undiscouraged
Tính từ: không nản chí, không nản lòng, -
Undiscoverable
Tính từ: không thể khám phá ra, không thể tìm ra, không thể phát hiện ra; không thể nhận ra,... -
Undiscovered
/ ¸ʌndis´kʌvəd /, Tính từ: không được phát hiện, chưa được phát hiện, chưa bị phát giác;... -
Undiscovered loss
tổn thất chưa (được) phát hiện, tổn thất chưa được phát hiện, -
Undiscovered loss clause
điều khoản mất mát chưa được phát hiện, -
Undiscriminated
/ ¸ʌndis´krimin¸eitid /, tính từ, không tách bạch, không rạch ròi, -
Undiscriminating
/ ¸ʌndis´krimi¸neitiη /, Tính từ: không biết phân biệt, không có óc phán đoán, không biết suy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.