Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unfailingly

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Luôn luôn, lúc nào cũng...
unfailingly courteous
luôn luôn lịch sự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unfailingness

    / ʌn´feiliηgnis /, danh từ, tình trạng không bao giờ chấm dứt, sự liên tục, sự bền bỉ, tính chất không bao giờ cạn, tính...
  • Unfain

    Tính từ: (phương ngữ; từ cổ, nghĩa cổ) không bằng lòng, không vui lòng,
  • Unfainting

    Tính từ: không suy giảm; vững vàng; dũng cảm,
  • Unfair

    / ʌn´fɛə /, Tính từ: ( + on/to sombody) không đúng, không công bằng, bất công; không thiện chí,...
  • Unfair competition

    cạnh tranh bất chánh, cạnh tranh không chính đáng, cạnh tranh không lành mạnh, sự cạnh tranh bất chính, sự cạnh tranh không...
  • Unfair contact

    hợp đồng không công bằng,
  • Unfair contract

    hợp đồng không công bình,
  • Unfair dismissal

    sự sa thải lạm dụng, sự sa thải lạm dụng (công nhân),
  • Unfair labour practices

    cách đối xử không công bằng với người lao động, cách sử dụng lao động không công bằng, sử dụng lao động bất hợp...
  • Unfair prejudice

    định kiến không công bằng (trong quản lý),
  • Unfair price

    giá cả bất hợp lý, giá quá đắt,
  • Unfair trading practices

    cách giao dịch không công bằng,
  • Unfair wage

    tiền lương bất hợp lý,
  • Unfair wages

    tiền lương không chính đáng,
  • Unfairly

    Phó từ: không đúng, không công bằng, bất công, gian lận, không ngay thẳng; không theo các luật...
  • Unfairness

    / ʌn´fɛənis /, Danh từ: sự không đúng, sự không công bằng, sự bất công, sự gian lận, sự...
  • Unfaithful

    / ʌn´feiθful /, Tính từ: không chung thủy, phạm tội ngoại tình, không trung thành, phản bội, (nghĩa...
  • Unfaithfully

    Phó từ: không chung thủy, phạm tội ngoại tình, không trung thành, phản bội, (nghĩa bóng) không...
  • Unfaithfulness

    / ʌn´feiθfulnis /, danh từ, sự không chung thủy, sự phạm tội ngoại tình, sự không trung thành, sự phản bội, (nghĩa bóng)...
  • Unfaked

    Tính từ: không giả, không giả mạo; thật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top