Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unfed

Mục lục

/ʌn´fed/

Thông dụng

Tính từ

Không được cho ăn
Không được nuôi nấng
Không được thưởng
Không được trả tiền thù lao

Xem thêm các từ khác

  • Unfeed

    Tính từ: không được trả tiền thù lao,
  • Unfeeling

    / ʌn´fi:liη /, Tính từ: không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn, thiếu thông cảm, không có cảm...
  • Unfeelingly

    Phó từ: không động lòng, nhẫn tâm, tàn nhẫn, thiếu thông cảm,
  • Unfeelingness

    / ʌn´fi:liηgnis /, danh từ, tính không động lòng, sự tàn nhẫn, sự nhẫn tâm, sự thiếu thông cảm,
  • Unfeigned

    / ʌn´feind /, Tính từ: không vờ, không giả vờ; chân thực, thành thật, Từ...
  • Unfeignedly

    Phó từ: không giả vờ, chân thực, thành thật,
  • Unfeignedness

    Danh từ: tính không giả vờ; tính chân thực, tính thành thật,
  • Unfellowed

    Tính từ: Đơn độc; cô độc, (từ cổ, nghĩa cổ) không có ai giống mình; lẻ đôi,
  • Unfelt

    Tính từ: không cảm thấy, không thấy, không nhận thấy,
  • Unfeminine

    Tính từ: không thuộc đàn bà, không như đàn bà, (ngôn ngữ học) không thuộc giống cái, không...
  • Unfence

    hàng rào [bỏ hàng rào], Ngoại động từ: bỏ hàng rào; bỏ ngõ; mở,
  • Unfenced

    Tính từ: không có hàng rào; bỏ ngõ, không được bảo vệ, không rào, không ngăn bằng rào,
  • Unfermentable

    Tính từ: không thể lên men, chưa lên men,
  • Unfermentable sugar

    đường không lên men được,
  • Unfermented

    / ¸ʌnfə´mentid /, Tính từ: không có men, chưa lên men, không lên men, không chua, chưa trở, không...
  • Unfermented fruit beverage

    đồ uống hoa quả không rượu,
  • Unfermented grape juice

    nước ép nho chưa lên men,
  • Unfermented juice

    nước ép chưa lên men,
  • Unfermented wort

    chất lượng, đáng được, giá trị phẩm chất, giá cả, giá trị tài sản, xứng với bõ công,
  • Unfertile

    Tính từ: không tốt mỡ, không màu mỡ, unfertile land, Đất cằn cỗi, không ra quả; bất thụ; thui;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top