Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unformulated

Mục lục

/ʌn´fɔ:mju¸leitid/

Thông dụng

Tính từ

Không được bày tỏ, không được phát biểu, không được nói ra
unformulated idea
ý kiến không được phát biểu
Không được viết thành công thức

Xem thêm các từ khác

  • Unforsaken

    Tính từ: không bị từ chối, không bị bỏ rơi,
  • Unforthcoming

    Tính từ: không có sẵn, không sẵn để dùng, dè dặt; kín đáo; ít nói,
  • Unfortified

    / ʌn´fɔ:ti¸faid /, Tính từ: (quân sự) không phòng ngự, không xây đắp công sự, không được...
  • Unfortunate

    / Λnfo:'t∫әneit /, Tính từ: không may, rủi ro, bất hạnh, không thích hợp, Đáng tiếc, không trúng,...
  • Unfortunate event

    sự cố,
  • Unfortunately

    / ʌn´fɔ:tʃənətli /, Phó từ: ( + for sombody) một cách đáng tiếc, không may, Xây...
  • Unfortunateness

    / ʌn´fɔ:tʃənitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unluckiness , untowardness
  • Unfossiliferous

    Tính từ: không có vật hoá đá, không có vật hoá thạch,
  • Unfossiliferous rock

    đá không hóa thạch,
  • Unfosterred

    Tính từ: không được nuôi dưỡng, không được nâng niu, không được giúp đỡ,
  • Unfought

    Tính từ: không chiến đấu, không đánh nhau, không xảy ra, không diễn ra (trận chiến đấu),
  • Unfound

    Tính từ: không tìm thấy; không được phát hiện,
  • Unfounded

    / ʌn´faundid /, Tính từ: vô căn cứ, không có cơ sở trong thực tế, Từ...
  • Unfoundedness

    / ʌn´faundidnis /,
  • Unframe

    Ngoại động từ: tháo; gỡ; tháo, gỡ (khung),
  • Unframed

    / ʌn´freimd /, Tính từ: không có khung, không đóng khung,
  • Unframed (format)

    không có khung,
  • Unframed door

    cửa không có khuôn,
  • Unframed income

    thu nhập (đầu tư) không miễn thuế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top