Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unfroze

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Past của unfreeze

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unfrozen

    past part của unfreeze, Tính từ: không bị đóng băng, không bị đóng cứng; bị tan ra, Kỹ...
  • Unfrozen equivalent

    đương lượng (nhiệt) không đóng băng,
  • Unfrozen food

    thực phẩm không kết đông,
  • Unfrozen product

    sản phẩm không kết đông, sản phẩm tươi,
  • Unfrozen solution

    dung dịch không kết đông, dung dịch không đóng băng,
  • Unfrozen state

    trạng thái không đóng băng,
  • Unfrugal

    Tính từ: không tiết kiệm, không tằn tiện, không chắt chiu; xa hoa; hoang phí, không điều độ,...
  • Unfruitful

    / ʌn´fru:tful /, Tính từ: không ra nhiều quả, không có nhiều quả, không sai quả, không tốt, không...
  • Unfruitfulness

    / ʌn´fru:tfulnis /, danh từ, tình trạng không tốt, tình trạng không màu mỡ (đất), sự không có kết quả, sự thất bại, sự...
  • Unfuedlled

    Tính từ: không được cấp chất đốt,
  • Unfulfilled

    / ¸ʌnful´fild /, Tính từ: không hoàn thành, chưa làm xong, chưa làm tròn (nhiệm vụ...); không thực...
  • Unfulfilled obligations

    những nghĩa vụ không được hoàn thành,
  • Unfunctional

    Tính từ: không thuộc chức năng, không có chức năng; không hoạt động,
  • Unfunded

    / ʌn´fʌndid /, Tính từ: không nhập quỹ; trôi nổi, không được cấp vốn,
  • Unfunded debt

    công trái ngắn hạn, nợ có thời hạn, nợ lưu động,
  • Unfunded pension scheme

    chế độ hưu trí không được chính phủ tài trợ,
  • Unfunny

    / ʌn´fʌni /, Tính từ: không khôi hài, không chọc cười,
  • Unfurl

    / ʌn'fə:l /, Ngoại động từ: mở, trải, giương (ô, buồm...); phất (cờ), dong, Nội...
  • Unfurlable aerial

    ăng ten không xếp được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top