- Từ điển Anh - Việt
Unguardedness
Mục lục |
/ʌη´ga:didnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự không được giữ gìn, sự không được bảo vệ, sự không phòng thủ, sự không canh giữ
Tính khinh suất, tính không thận trọng, tính không kín đáo, tính vô ý, tính không chú ý
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unguent
/ ´ʌηgwənt /, Danh từ: thuốc bôi dẻo, thuốc cao, mỡ bôi (để bôi máy...), Từ... -
Unguentary
/ ´ʌηgwəntəri /, -
Unguentum
pomat , thuốc mỡ, -
Unguerdoned
Tính từ: (thơ ca) không được khen thưởng, không được tuyên dương, -
Ungues
Danh từ số nhiều của .unguis:, -
Unguessable
Tính từ: không đoán được, -
Unguessed
Tính từ: không được đoán biết, không được dự tính, -
Unguicorn
Danh từ: sừng; vuốt, -
Unguiculate
/ ʌη´gwikjulit /, Tính từ: có vuốt bàn; có móng nhỏ, -
Unguiculus
móng nhỏ, vuốt, -
Unguided
/ ʌη´gaidid /, Tính từ: không có người hướng dẫn, không được hướng dẫn, không lái, không... -
Unguiferous
Tính từ: (động vật học) có móng, có vuốt, -
Unguiform
/ ´ʌηgwi¸fɔ:m /, tính từ, (động vật học) hình móng, -
Unguilty
Tính từ: không có lỗi, không tội lỗi, -
Unguinal
Tính từ: (giải phẫu) thuộc móng vuốt, Y học: (thuộc) móng, vuốt,... -
Unguis
/ ´ʌηgwis /, Danh từ, số nhiều .ungues: móc; cựa, xương lệ, ' —–gwi:z, vuốt; móng, móng guốc -
Ungula
Danh từ, số nhiều .ungulae: (thực vật học) móng (của cánh hoa), (toán học) hình nón cụt vát;... -
Ungulae
Danh từ số nhiều của .ungula:, -
Ungulate
/ ´ʌηgju¸leit /, Tính từ: (động vật học) có móng guốc, dạng guốc, Danh... -
Unguliform
Tính từ: dạng guốc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.