Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unilateral tolerance method

Cơ khí & công trình

phương pháp dung sai đơn

Giải thích EN: A tolerance methodology applied to dimensioning where the tolerance is either a plus or a minus from the stated dimension; the dimension is the size or location nearest the critical condition of the material and the tolerance is either a plus or minus, whichever allows variation away from the critical point.Giải thích VN: Phương pháp dung sai áp dụng cho việc đo kích thước ở những nơi mà dung sau có thể là âm hoặc dương so với kích thước ban đầu.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unilateral track

    rãnh một bên,
  • Unilateral transfer

    chuyển giao một chiều, di chuyển một chiều,
  • Unilateral transfer account

    tài khoản chuyển chi đơn phương,
  • Unilateral transport

    vận tải đơn thức,
  • Unilateral undertaking

    sự cam kết đơn phương,
  • Unilaterally

    Phó từ: Ở về một phía; một bên, đơn phương,
  • Unilinear

    một đường, đơn tuyến, một đường, đơn tuyến, Tính từ: một hướng; đơn tuyến,
  • Unilingual

    / ¸ju:ni´liηgwəl /, Tính từ: có tính chất đơn ngữ,
  • Uniliteral

    / ¸ju:ni´litərəl /, Tính từ: chỉ có một con chữ,
  • Unillow

    thẳng dòng,
  • Unilluminated

    Tính từ: không được chiếu sáng, không được soi sáng, không có học vấn, không có học thức,...
  • Unilluminating

    Tính từ: không có tác dụng chiếu sáng, không thể mở mang trí tuệ được,
  • Unillumined

    Tính từ: không được chiếu sáng, không được làm sáng ngời, không được phấn khởi, không...
  • Unillusioned

    Tính từ: không bị ảo tưởng ảnh hưởng đến,
  • Unillustrated

    / ʌn´iləs¸treitid /, Tính từ: không minh hoạ, không in tranh ảnh (sách, báo...)
  • Unillustrative

    Tính từ: không có tác dụng minh hoạ,
  • Unilobar

    (có, thuộc) một thùy,
  • Unilocular

    Tính từ: (thực vật học) một ô, một buồng, một ngăn, có một ô, một ngăn,
  • Unilocular cyst

    u nang một ngăn,
  • Unimaginable

    / ¸ʌni´mædʒinəbl /, Tính từ: không thể tưởng tượng được; kỳ quái, phi thường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top