Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unlamented

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không được thương xót, không được thương tiếc, không được than khóc
to die unlamented
chết không được ai luyến tiếc

Xem thêm các từ khác

  • Unlanded

    Tính từ: không có đất, không có ruộng đất, không hạ cánh (máy bay), không (đỗ) cập bến,...
  • Unlanguaged

    Tính từ: không rành rọt, khúc chiết, câm, không nói,
  • Unlapped

    không ghép chồng, không chồng lên, không phủ lên, không trùng khớp,
  • Unlash

    / ʌn´læʃ /, Ngoại động từ: (hàng hải) mở dây buộc (thuyền),
  • Unlatch

    / ʌn´lætʃ /, Ngoại động từ: mở khoá, rút chốt, mở chốt (cửa), đẩy then (cửa), Hình...
  • Unlatching

    sự nhả chốt, sự tháo then (các phần tử dập tắt nhanh), sự tháo chốt,
  • Unlaw

    Danh từ: hành động phi pháp, sự vi phạm luật lệ,
  • Unlawful

    / ʌn´lɔ:ful /, Tính từ: trái pháp luật, ngoài giá thú, chống lại pháp luật, bất hợp pháp, phi...
  • Unlawful oil

    dầu phi pháp,
  • Unlawful possessor

    người chiếm hữu phi pháp,
  • Unlawfully

    Phó từ: chống lại pháp luật, bất hợp pháp, phi pháp, bất chính,
  • Unlawfulness

    / ʌn´lɔ:fulnis /, danh từ, sự chống lại pháp luật, sự bất hợp pháp, sự phi pháp, sự bất chính, Từ...
  • Unlay

    / ʌn´lei /, Ngoại động từ .unlaid: tháo (dây thừng) ra từng sợi,
  • Unldetoe

    ngón chân cái lệch dưới,
  • Unlead

    Ngoại động từ: (ngành in) bỏ thanh cỡ,
  • Unleaded

    / ʌn´ledid /, Hóa học & vật liệu: không chì,
  • Unlearn

    / ʌn´lə:n /, Ngoại động từ .unlearnt, .unlearned: gạt bỏ, quên (những điều đã học), bỏ, từ...
  • Unlearned

    / ʌn´lə:nid /, tính từ, dốt nát, Từ đồng nghĩa: adjective, illiterate , nescient , uneducated , uninstructed...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top