- Từ điển Anh - Việt
Unmorally
Xem thêm các từ khác
-
Unmortared
Tính từ: không trát vữa, -
Unmortgaged
Tính từ: không bị cầm cố, không bị thế nợ, không dấn thân vào, không hiến thân cho, -
Unmortgaged assets
tài sản chưa thế chấp, -
Unmortgaged estate
bất động sản chưa thế chấp, -
Unmortified
Tính từ: không bị làm nhục, không bị làm mất thể diện, không bị sỉ nhục, -
Unmotherly
Tính từ: không thuộc người mẹ, không có những tình cảm của người mẹ; không có những đức... -
Unmotivated
/ ʌn´mouti¸veitid /, Tính từ: không có lý do, không có mục đích, Từ đồng... -
Unmotived
như unmotivated, -
Unmould
Ngoại động từ: lấy ở khuôn ra, dỡ ở khuôn ra, -
Unmoulded
không đổ khuôn, -
Unmounted
/ ʌn´mauntid /, Tính từ: không lồng khung, không cưỡi ngựa, đi bộ, không có khung; không lắp,... -
Unmourned
/ ʌn´mɔ:nd /, Tính từ: không ai khóc, không ai thương xót (khi chết), -
Unmovable
Tính từ: không thể dời chổ, không thể di động; không thể di chuyển, Từ... -
Unmoveable
như unmovable, -
Unmoved
/ ʌn´mu:vd /, Tính từ: thản nhiên, thờ ơ, không thương xót, nhẫn tâm, không xúc động/mủi lòng,... -
Unmown
Tính từ: chưa cắt, chưa gặt (bằng liềm, hái), -
Unmuffle
/ ʌn´mʌfl /, Ngoại động từ: bỏ bộ phận giảm âm (trống kèn, ...), lấy bọc đi, mở bọc ra;... -
Unmurmuring
/ ʌn´mə:məriη /, Tính từ: không than phiền, không kêu ca, -
Unmurmuringly
trạng từ, -
Unmusical
/ ʌn´mju:zikl /, Tính từ: không có tính chất nhạc, không du dương, không thích nhạc; không biết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.