Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unperishing

Mục lục

/ʌn´periʃiη/

Thông dụng

Tính từ
Không hết sức khó chịu, không hết sức chịu đựng
Không cực kỳ lạnh
Không đáng ghét, không chết tiệt (diễn tả sự bực mình, khó chịu)
Không nhất thời/thoáng quá/phù phiếm; bất tử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unperjured

    Tính từ: không có tội khai man trước toà, không phản bội lời thề,
  • Unpermanent

    Tính từ: hất thời, không thường xuyên, không ổn định,
  • Unpermeability

    tính không thấm nước,
  • Unpermitted

    Tính từ: bị cấm, không được phép (làm),
  • Unperplexed

    Tính từ: không phức tạp; rõ ràng; đơn giản, không bối rối, không lúng túng,
  • Unpersevering

    Tính từ: không kiên nhẫn, không kiên trì; không bền gan, không bền chí, không bền lòng,
  • Unpersuadable

    / ¸ʌnpə:sju´eidəbl /, Tính từ: không thể khuyên nhủ, không thể làm cho tin, không thể thuyết...
  • Unpersuaded

    Tính từ: không bị thuyết phục, không tin, không tin chắc,
  • Unpersuasive

    / ¸ʌnpə´sweisiv /, Tính từ: không có sức thuyết phục, không khiến nghe theo,
  • Unperturbable

    Tính từ: thản nhiên, không thể làm xao xuyến/lo sợ,
  • Unperturbed

    Tính từ: bình thản, không đảo lộn, không xáo trộn, không xôn xao, không xao xuyến, không lo sợ,...
  • Unperturbed orbit (of a satellite)

    quỹ đạo không chán động của vệ tinh, quỹ đạo không dao động của vệ tinh,
  • Unperused

    Tính từ: không đọc kỹ (sách...), (nghĩa bóng) không nghiên cứu; không nhìn kỹ không xem xét kỹ...
  • Unperveted

    Tính từ: không dùng sai; không làm sai; không hiểu sai; không xuyên tạc, không làm hư hỏng, không...
  • Unphilosophic

    Tính từ:,
  • Unphilosophical

    Tính từ: không thuộc triết học; không theo triết học, không dành cho triết học, không triết...
  • Unphilosophicalness

    Danh từ: tính chất không thuộc triết học; tính chất không theo triết học, tính chất không dành...
  • Unphonetic

    Tính từ: phi ngữ âm học,
  • Unphotogenic

    Tính từ: không ăn ảnh, không tạo ánh sáng, không phát sinh ánh sáng,
  • Unphotographed

    Tính từ: không được chụp ảnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top