- Từ điển Anh - Việt
Unprecarious
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Tính từ
Không nguy hiểm, không phiêu lưu
Không mong manh, chắc chắn, vững vàng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unprecedented
/ ʌn´presi¸dentid /, Tính từ: chưa từng thấy, không có tiền lệ, chưa từng xảy ra, Từ... -
Unprecedented rise
sự tăng giá chưa từng có, -
Unprecise
Tính từ: không đúng giờ giấc, không chính xác, không rõ ràng, mập mờ, -
Unpredictability
/ ¸ʌnpri¸diktə´biliti /, -
Unpredictable
/ ¸ʌnpri´diktəbl /, Tính từ: không thể đoán, không thể dự đoán, không thể dự báo, không thể... -
Unpredictable results
kết quả bất ngờ, kết quả không mong muốn, kết quả không ngờ, -
Unpredictably
/ ¸ʌnpri´diktəbli /, -
Unpredicted
/ ¸ʌnpri´diktid /, Tính từ: không được nói trước, không được báo trước, không được tiên... -
Unprefaced
/ ʌn´prefist /, tính từ, không có lời tựa, không có lời nói đầu (sách), -
Unprejudiced
/ ʌn´predʒudist /, Tính từ: không có thành kiến; không thiên vị, vô tư, khách quan, Từ... -
Unprelatical
Tính từ: không thuộc giáo chủ, không thuộc giám mục, -
Unpremeditated
/ ¸ʌnpri:´medi¸teitid /, Tính từ: không định trước, không suy tính trước, không chủ tâm, tự... -
Unpreoccupied
Tính từ: không bận tâm, không lo lắng, thảnh thơi, rảnh rang; không lơ đảng, -
Unpreparation
Danh từ: sự không sửa soạn, sự không chuẩn bị, -
Unprepared
/ ¸ʌnpri´pɛəd /, Tính từ: không sẵn sàng, không chuẩn bị trước, Từ... -
Unpreparedness
/ ¸ʌnpri´pɛədnis /, danh từ, tính không sẵn sàng, tính không chuẩn bị trước, -
Unprepossessed
Tính từ: không có định kiến, không có thành kiến, không có thiên kiến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.