- Từ điển Anh - Việt
Unreachability
Xem thêm các từ khác
-
Unreachable
Tính từ: không chìa ra được, không đưa ra được, không thể với tới, không thể với lấy,... -
Unreactive aggregate
cốt liệu không phản ứng với xi-măng, cốt liệu trơ, -
Unread
/ ʌn´red /, Tính từ: chưa đọc, dốt nát, không đọc nhiều (sách..) (người), an unread book, một... -
Unread mail messages
thông điệp thư tín chưa đọc, -
Unreadability
/ ʌn¸ri:də´biliti /, -
Unreadable
/ ʌn´ri:dəbl /, Tính từ: quá chán, quá khó, không đáng đọc, không được đọc, khó đọc (chữ... -
Unreadiness
/ ʌn´redinis /, danh từ, tình trạng không sẵn sàng, tình trạng không chuẩn bị, tình trạng không sẵn lòng, tình trạng không... -
Unready
/ ʌn´redi /, tính từ, không sẵn sàng, không chuẩn bị, không sẵn lòng, không để sẵn, không cố ý; không có khuynh hướng,... -
Unreal
/ ʌn´riəl /, Tính từ: hư ảo, ảo tưởng, tưởng tượng, hão huyền, có vẻ không thật (về một... -
Unrealistic
/ ¸ʌnriə´listik /, Tính từ: không chân thật, phi hiện thực, phi thực tế, Từ... -
Unrealistic performance goals
chỉ tiêu tính năng không hiện thực, -
Unrealistically
trạng từ, -
Unreality
/ ¸ʌnri´æliti /, danh từ, tính chất không thực, tính chất hão huyền, ( số nhiều) những điều không có thực; những điều... -
Unrealizable
/ ¸ʌnriə´laizəbl /, Tính từ: không thể thực hiện được, không thể hiểu được, không thể... -
Unrealizable assets
tài sản không thể chuyển thành tiền mặt, -
Unrealizable capital
vốn không thể chuyển thành tiền mặt, -
Unrealized
/ ʌn´riə¸laizd /, Tính từ: chưa thực hiện, không thấy rõ, không nhận thức rõ, không bán được;... -
Unrealized appreciation
tăng trị chưa thực hiện (của tài sản),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.