- Từ điển Anh - Việt
Unsaddle
Mục lục |
/ʌn´sædl/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tháo yên (ngựa)
Làm ngã (người cưỡi ngựa)
Hình Thái Từ
- Ved : Unsaddled
- Ving: Unsaddling
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Unsafe
/ ʌn´seif /, Tính từ: không an toàn, không chắc chắn (được che chở khỏi nguy hiểm, thiệt hại),... -
Unsafe building
nhà không an toàn, -
Unsafe fuel
nhiên liệu không an toàn, -
Unsafe investment
đầu tư không an toàn, đầu tư không an toàn (có thể rủi ro...) -
Unsafe paper
phiếu khoán không an toàn, (có giá trị) đáng ngờ, -
Unsafe roads
vũng tàu không an toàn (bão), -
Unsafe structure
kết cấu không an toàn, -
Unsafeness
Danh từ: tính không an toàn, tính không chắc chắn; tính nguy hiểm, -
Unsaid
/ ʌn´sed /, thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .unsay, Tính từ: không được nói ra,... -
Unsainted
Tính từ: không được phong thánh, -
Unsaintly
Tính từ: tội lỗi, không thánh thiện, không xứng với một vị thánh, -
Unsalability
(thương nghiệp) tình trạng không dễ bán, tình trạng không thể bán được, , —n,seil”'bil”ti, danh từ -
Unsalable
/ ʌn´seiləbl /, tính từ, (thương nghiệp) không dễ bán, không thể bán được, -
Unsalableness
như unsalability, -
Unsalaried
/ ʌn´sælərid /, Tính từ: không được trả lương, không được trả công, -
Unsaleability
như unsalability, -
Unsaleable
như unsalable,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.