Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unshutter

Mục lục

/ʌn´ʃʌtə/

Thông dụng

Ngoại động từ
Tháo cửa chớp
Mở cửa chớp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unshuttered

    Tính từ: không đóng cửa chớp; không đóng (cửa chớp),
  • Unsifted

    sàng [không sàng], Tính từ: không sàng, không rây, không giần, (nghĩa bóng) không gạn lọc; không...
  • Unsight

    Ngoại động từ: làm loá mắt,
  • Unsighted

    / ʌn´saitid /, Tính từ: không có thước ngắm, không ở trong tầm nhìn, không dùng để ngắm,
  • Unsightliness

    / ʌn´saitlinis /, danh từ, tính chất khó coi, tính chất xấu xí, tính chất không đẹp mắt, Từ đồng...
  • Unsightly

    / ʌn´saitli /, Tính từ: khó coi, xấu xí, không đẹp mắt, Từ đồng nghĩa:...
  • Unsigned

    / ʌn´saind /, Tính từ: không đánh dấu; (tôn giáo) không làm dấu, không ký tên, không ra hiệu,...
  • Unsigned integer constant

    hằng nguyên không dấu,
  • Unsilvered

    Tính từ: không mạ bạc,
  • Unsincere

    Tính từ: không thật thà, không trung thực,
  • Unsinew

    Ngoại động từ: làm suy yếu, (thơ ca) không làm cho cứng cáp, không làm cho vững chắc,
  • Unsinful

    Tính từ: vô tội, không tôi lỗi,
  • Unsingable

    Tính từ: không dễ hát, không thể hát được,
  • Unsinged

    Tính từ: không bị cháy sém, không bị đốt sém, không thui, không tổn thương, không tổn hại,...
  • Unsinkable

    / ʌn´siηkəbl /, Tính từ: không thể chìm được,
  • Unsisterliness

    Danh từ: không chị em, tính không thân thiết, tính không ruột thịt,
  • Unsisterly

    Tính từ: không như chị em, không thân thiết, không ruột thịt,
  • Unsizeable

    / ʌn´saizəbl /, tính từ, không đạt cỡ thông thường (cá),
  • Unsized

    / ʌn´saizd /, (adj) chưa phân loại, chưa phân cỡ, kích thước [không được phân loại theo kích thước], tính từ, không hồ...
  • Unsized aggregate

    cốt liệu xô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top