Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsuitable

Mục lục

/ʌn´su:təbl/

Thông dụng

Tính từ

Bất tài, thiếu năng lực, không đủ tư cách (để làm việc gì)
Không xứng đôi, không tương xứng (kết hôn)
Không hợp, không phù hợp, không thích hợp với
Không đúng lúc, không đúng trường hợp

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

không phù hợp
không thích hợp

Xây dựng

không thích hợp
unsuitable excavation
đào đất không thích hợp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
clashing , disagreeable , discordant , discrepant , disparate , disproportionate , dissident , dissonant , ill-suited , improper , inadequate , inadmissible , inapposite , inapt , incompatible , incongruous , inconsistent , ineligible , infelicitous , inharmonious , interfering , irrelevant , jarring , malapropos , out of character , out of keeping , out of place , senseless , unacceptable , unbecoming , unbefitting , uncalled-for , undue , unfit , unfitting , unmatched , unseasonable , unseemly , unsuited , inappropriate , inept , unapt , conflicting , inapplicable , incongruent , inopportune , untimely , useless

Từ trái nghĩa

adjective
appropriate , proper , suitable

Xem thêm các từ khác

  • Unsuitableness

    Từ đồng nghĩa: noun, improperness , inappropriateness , unbecomingness , unfitness , unseemliness , unsuitability
  • Unsuitably

    trạng từ,
  • Unsuited

    / ʌn´sju:tid /, Tính từ: không hợp, không phù hợp, không thích hợp (với ai/cái gì), không mặc,...
  • Unsulated roof

    mái cách nhiệt,
  • Unsullied

    / ʌn´sʌlid /, Tính từ: (nghĩa bóng); (nghĩa đen) không vết bẩn, không vết nhơ, không hoen, trong...
  • Unsulphated cement

    xi-măng không thạch cao,
  • Unsulphonated residue

    bã không sunfonat hóa,
  • Unsummed

    Tính từ: không được công lại, không được tổng kết,
  • Unsummoned

    Tính từ: không được triệu đến, không được gọi đến,
  • Unsung

    / ʌn´sʌη /, Tính từ: không được hát, không được thừa nhận, không được ca ngợi, không được...
  • Unsunned

    / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • Unsupercharged engine

    động cơ không tăng áp,
  • Unsuperheated vapour

    hơi chưa quá nhiệt, hơi nước chưa quá nhiệt,
  • Unsuperstitious

    Tính từ: không mê tín,
  • Unsupervised

    / ʌn´su:pə¸vaizd /, Tính từ: không bị giám sát,
  • Unsupple

    Tính từ: không mềm, không dễ uốn; không dẻo; cứng, không mềm mỏng, không luồn cúi, không quỵ...
  • Unsupplied

    Tính từ: không được cung cấp, không được tiếp tế, không được thoả mãn, không được đáp...
  • Unsupportable

    / ¸ʌnsə´pɔ:təbl /, Tính từ: không chịu được, không chịu đựng nổi, không thể khắc phục...
  • Unsupported

    / ¸ʌnsə´pɔ:tid /, Tính từ: không có gì chống đỡ, không có chỗ dựa, không nơi nương tựa,...
  • Unsupported back

    lớp nóc không gia cố,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top