Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsurgical

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không (dùng) phẫu thuật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unsurmised

    Tính từ: không phỏng đoán, chính xác; chắc chắn,
  • Unsurmountable

    / ¸ʌnsə´mauntəbl /, tính từ, không thể khắc phục được, không thể vượt qua được (khó khăn..),
  • Unsurmounted

    / ¸ʌnsə´mauntid /, tính từ, không khắc phục được, không vượt qua được, không bị phủ, không bị bao phủ,
  • Unsurpassable

    / ¸ʌnsə´pa:səbl /, Tính từ: không thể hơn, không thể vượt, không thể trội hơn,
  • Unsurpassed

    / ¸ʌnsə´pa:st /, Tính từ: không hơn, không vượt, không trội hơn, không dẫn đầu,
  • Unsurprised

    / ¸ʌnsə´praizd /, tính từ, không bị bắt quả tang, không bị đánh úp, không ngạc nhiên,
  • Unsurprising

    / ¸ʌnsə´praiziη /, Tính từ: không làm ai ngạc nhiên, bình thường,
  • Unsurprisingly

    trạng từ,
  • Unsurrendered

    Tính từ: không thất thủ, không bị bỏ, không bị từ bỏ, không bị dâng, không bị nộp (thành...
  • Unsurveyed

    Tính từ: không bị theo dõi, không quan sát, không nhìn chung, không được xem xét, không được nghiên...
  • Unsusceptibility

    Danh từ: tính không dễ bị ảnh hưởng; tính không dễ bị tác động, tính không thể chịu đựng,...
  • Unsusceptible

    / ¸ʌnsə´septibl /, Tính từ: không dễ bị ảnh hưởng; không dễ bị tác động, không thể chịu...
  • Unsuspected

    / ¸ʌnsəs´pektid /, Tính từ: không bị nghi ngờ,
  • Unsuspectedness

    / ¸ʌnsəs´pektidnis /, danh từ, sự không bị nghi ngờ,
  • Unsuspecting

    / ¸ʌnsəs´pektiη /, Tính từ: tin; không nghi ngờ, không ngờ vực, Từ đồng...
  • Unsuspenseful

    Tính từ: xác định, rõ ràng, không thấp thỏm; yên tâm,
  • Unsuspicious

    / ¸ʌnsəs´piʃəs /, Tính từ: không có sự nghi ngờ, không tỏ ra có sự nghi ngờ, không gây ra nghi...
  • Unsuspiciousness

    Tính từ: sự không có sự nghi ngờ, sự không tỏ ra có sự nghi ngờ, tình trạng không gây ra nghi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top