Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Untransportable

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Không thể chuyên chở được, không thể vận chuyển được
(pháp lý) không thể bị kết tội đi đày, không thể đưa đến tội đi đày

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Untransposed line

    đường dây không đảo pha,
  • Untravelled

    / ʌn´trævəld /, Tính từ: chưa thám hiểm, chưa có ai đi tới (miền, vùng), chưa đi nhiều, chưa...
  • Untraversable

    Tính từ: không thể đi ngang qua, không thể lội qua được,
  • Untread

    / ʌn´tred /, Động từ .untrod, .untrode, .untrodden, Đi ngược trở lại,
  • Untreat

    Tính từ: chưa được xử lý,
  • Untreated

    / ʌn´tri:tid /, Danh từ: chưa gia công, không chữa, không điều trị (bệnh), Xây...
  • Untreated air

    không khí chưa xử lý,
  • Untreated gravel road

    đường rải sỏi không tẩm nhựa,
  • Untreated industrial waste water

    nước thải công nghiệp chưa xử lý,
  • Untreated mineral

    bông khoáng thô,
  • Untreated refuse

    rác thô, rác chưa phân loại, rác chưa xử lý,
  • Untreated rubber

    cao su nguyên,
  • Untreated sludge

    chất lắng của nước thải,
  • Untreated tape

    băng không tẩm,
  • Untreated water

    nước không được xử lý, nước chưa xử lý, nước thô,
  • Untressed

    Tính từ: tháo tung ra, không thắt, không tết (tóc),
  • Untried

    / ʌn´traid /, Tính từ: chưa được thử; chưa được thử nghiệm, chưa được thử thách, (pháp...
  • Untrimmed

    xén [không được xén], Tính từ: không xén (hàng rào); không sang sửa, không dọn dẹp (vườn),...
  • Untrod

    Tính từ: không người qua lại, không ai đi qua, không ai giẫm lên, quá khứ và quá khứ phân từ...
  • Untrodden

    / ʌn´trɔdn /, Tính từ: chưa ai đặt chân tới; hoang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top