Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unwarrantably

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem unwarrantable


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unwarranted

    / ʌn´wɔrəntid /, Tính từ: không có lý do xác đáng, không được phép, tùy tiện, phi pháp, không...
  • Unwary

    / ʌn´wɛəri /, Tính từ: không cảnh giác, không thận trọng, không cẩn thận; khinh suất, cẩu thả,...
  • Unwashed

    / ʌn´wɔʃt /, Tính từ: không rửa; không giặt; bẩn, không được bao bọc (bờ biển), Từ...
  • Unwashed coal

    không rửa,
  • Unwasteful

    Tính từ: không hoang phí,
  • Unwatched

    / ʌn´wɔtʃt /, Tính từ: không canh gác; không trông nom, không bị theo dõi, không được gìn giữ,...
  • Unwatchful

    Tính từ: thiếu thận trọng, thiếu cảnh giác, không đề phòng, không thức, không thao thức, ngủ,...
  • Unwatchfulness

    Danh từ: tính thiếu thận trọng, tính thiếu cảnh giác, tính không đề phòng, tình trạng không...
  • Unwater

    / ʌn´wɔtə /, ngoại động từ, tát nước ra; tát cạn,
  • Unwatered

    / ʌn´wɔtəd /, Tính từ: không có nước (miền, vùng), không được tưới (vườn); không được...
  • Unwatering

    nước [sự tiêu nước làm khô đất], sự khử nước,
  • Unwaved

    Tính từ: không uốn, không lượn sóng,
  • Unwavering

    / ʌn´weivəriη /, Tính từ: kiên định, vững vàng, không rung rinh, không chập chờn (ngọn lửa);...
  • Unwealthy

    Tính từ: không giàu,
  • Unweaned

    / ʌn´wi:nd /, Tính từ: chưa cai sữa (trẻ em),
  • Unwearable

    / ʌn´wɛərəbl /, Tính từ: không thể mặc được, không thể bận được (quần áo); không thể...
  • Unwearied

    / ʌn´wiərid /, Tính từ: không mệt, không mệt mỏi, không mệt nhọc, dễ chịu, không chán, không...
  • Unweary

    Tính từ: không mệt, không mệt mỏi, không chán, không nản lòng,
  • Unwearying

    / ʌn´wiəriiη /, Tính từ: không mệt mỏi, kiên cường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top